Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しょりけいていぎ

Tin học

[ 処理系定義 ]

định nghĩa xử lý [implementation-defined]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しょりけいげんかい

    Tin học [ 処理系限界 ] giới hạn xử lý [implementation limit]
  • しょりけいいぞん

    Tin học [ 処理系依存 ] phụ thuộc hệ thống xử lý [implementation-dependent]
  • しょりかてい

    Tin học [ 処理過程 ] xử lý [process]
  • しょりかのうけいしき

    Tin học [ 処理可能形式 ] mẫu có thể xử lý được [processable form]
  • しょりかんかつ

    Kinh tế [ 処理管轄 ] Thẩm quyền xử lý [Authority] Category : Luật
  • しょりする

    Mục lục 1 [ 処理する ] 1.1 vs 1.1.1 xử 1.1.2 phân xử [ 処理する ] vs xử phân xử
  • しょりりとく

    Tin học [ 処理利得 ] tăng tốc xử lý [processing gain]
  • しょりシステム

    Tin học [ 処理システム ] hệ thống xử lý [processing system]
  • しょめいな

    [ 署名な ] vs nổi danh
  • しょめいじゅけん

    Kinh tế [ 署名授権 ] thẩm quyền ký [authority to sign] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しょめいけんしゃ

    Kinh tế [ 署名権者 ] người có quyền ký [signatory power] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しょめいこく

    Kinh tế [ 署名国 ] nước tham gia ký kết [signatory power] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しょめい(けん)しゃ

    [ 署名(権)者 ] n người có quyền ký
  • しょようしきん

    Kinh tế [ 所要資金 ] quỹ cần thiết [necessary funds] Category : Tài chính [財政]
  • しょようしゃ

    [ 所用者 ] vs chủ sở hữu
  • しょもつ

    [ 書物 ] n sách vở
  • しょんべんをする

    exp đi tiểu/đi giải
  • しょんぼり

    n, vs, adv thẫn thờ/đờ đẫn 雨の中で~(と)立つ: đứng thẫn thờ dưới mưa 2. uể oải
  • しょゆにゅう

    Kinh tế [ 初輸入 ] nhập khẩu ban đầu [introduction (of goods)]
  • しょゆうきかんりまわり

    Kinh tế [ 所有期間利回り ] lợi suất trong thời gian nắm giữ [Yield for holding period] Category : 債券 Explanation : 保有期間中のインカムゲインとキャピタルゲインの合計額が投資元本に対して年率何%になるのかを見た指標。///現在のような低金利の状況においては、機関投資家は、キャピタルゲインを目的とした債券投資を行うようになってきた。これは、所有期間利回りを高める為に、債券価格の変動をとらえて、短期ディーリングを行う運用である。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top