Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しんじゃ

Mục lục

[ 信者 ]

n

tín đồ/người theo đạo
イスラムの信者が増えている: số tín đồ hồi giáo tăng lên
chân châu

Xem thêm các từ khác

  • しんじん

    lòng tin, gương mặt mới/người mới
  • しんじょう

    niềm tin/giáo lý, thật tình, tâm tình, giá trị/vị trí xã hội, 生活信条: niềm tin cuộc sống
  • しんじゅ

    trân châu, ngọc trai, hạt trai, châu ngọc, châu
  • しんざい

    phần lõi cây/phần tâm gỗ
  • しんし

    thân sĩ/người đàn ông hào hoa phong nhã/người cao sang/người quyền quý
  • しんしつ

    phòng ngủ/buồng ngủ, phòng ngủ, もちろん、その他の場所が良ければ宿泊先についての情報を喜んでお伝えしますが、我が家にも予備の寝室がありますし、ご一緒できて私もうれしいので。 :tất...
  • しんしよう

    sự dùng cho đàn ông/dùng cho đàn ông
  • しんしん

    tâm hồn và thể chất
  • しんしょう

    tàn tật, thắng lợi đạt được một cách khó khăn/chiến thắng chật vật, その接戦となった選挙で辛勝する :giành...
  • しんしゅ

    tổ chức kinh doanh [enterprise], category : tài chính [財政]
  • しんしゅつ

    sự thấm qua/sự thẩm thấu/thấm qua/thẩm thấu, sự chuyển động lên phía trước/sự tiến lên/chuyển động lên phía trước/tiến...
  • しんしゅん

    tân xuân
  • しんけん

    nghiêm trang/đúng đắn/nghiêm chỉnh, sự nghiêm trang/nghiêm trang/sự đúng đắn/đúng đắn/sự nghiêm chỉnh/nghiêm chỉnh, thần...
  • しんげん

    tâm động đất
  • しんあい

    thân mến, thân ái/thân thiện
  • しんこう

    tín ngưỡng, sự khuyến khích/khuyến khích/sự khích lệ/khích lệ, sự tăng lên/tăng lên/sự phát triển/phát triển/sự nổi...
  • しんごう

    đèn hiệu/đèn giao thông, dấu hiệu, báo hiệu, tín hiệu [signal]
  • しんさい

    thảm họa động đất
  • しんせい

    hệ thống mới, sự thỉnh cầu/sự yêu cầu/ thỉnh cầu/yêucầu, thỉnh cầu/yêu cầu, đoan chính (đoan chánh), chân chính, thánh,...
  • しんせん

    tươi/mới, thần tiên, lõi dây [core, core wire], 新鮮な魚: cá tươi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top