Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しんだい

Mục lục

[ 寝台 ]

/ TẨM ĐÀI /

n

giường

Xem thêm các từ khác

  • しんだん

    sự chẩn đoán/chuẩn đoán, sự chẩn đoán [diagnosis], chẩn đoán [diagnostics]
  • しんつう

    xót ruột, khổ tâm, đau xót, đau tim, đau lòng
  • しんでん

    thần điện
  • しんと

    giáo dân
  • しんとう

    sự thẩm thấu/sự thấm qua/thẩm thấu/thấm qua, thần đạo, sự bão hòa (thị trường) [(market) saturation], 神道の神様も太陽の女神月の神それに古い木にまで神様がいる。 :theo...
  • しんど

    độ sâu, tiến độ, độ của trận động đất
  • しんどう

    sự chấn động/chấn động, thần đồng, sự chấn động/chấn động, rung/sự chấn động [vibration]
  • しんぱん

    xâm phạm, trọng tài, thẩm phán [judge], category : luật [法律]
  • しんぴ

    sự thần bí/ thần bí
  • しんぴてき

    ma, huyền diệu, huyền ảo
  • しんぷ

    pháp sư, linh mục đạo tin lành, cố đạo, cha xứ, cha cố
  • しんぽう

    trung thành lòng tin, tin tưởng /tin vào, báo tân
  • しんみん

    thần dân
  • しんがく

    thần học, sự học lên đại học/ học lên đại học
  • しんえい

    sự tinh luyện mới/ tinh nhuệ mới, tinh luyện và mới, mới nhất [cutting-edge, the latest (technology)], 新鋭戦車を開発する :phát...
  • しんじ

    tâm địa
  • しんじゃ

    tín đồ/người theo đạo, chân châu, イスラムの信者が増えている: số tín đồ hồi giáo tăng lên
  • しんじん

    lòng tin, gương mặt mới/người mới
  • しんじょう

    niềm tin/giáo lý, thật tình, tâm tình, giá trị/vị trí xã hội, 生活信条: niềm tin cuộc sống
  • しんじゅ

    trân châu, ngọc trai, hạt trai, châu ngọc, châu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top