Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しんちょう

Mục lục

[ 伸張 ]

n

sự mở rộng/sự phát triển/mở rộng/phát triển

[ 伸張する ]

vs

mở rộng
勢力を伸張する: mở rộng thế lực

[ 慎重 ]

n

sự thận trọng/thận trọng

[ 身長 ]

n

tầm vóc
chiều cao/vóc người

Tin học

[ 伸張 ]

mở rộng [expansion (vs)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top