Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しんぱいする

Mục lục

[ 心配する ]

n

e
bồn chồn
bối rối
băn khoăn

vs

lo âu/lo lắng
あんな奴の事を心配しても無駄だ: lo lắng cho một thằng như thế thì không đáng

vs

lo nghĩ

vs

lo sợ

vs

ngại

vs

ngại ngùng

vs

nhọc lòng

vs

phập phồng

vs

sợ

vs

xao xuyến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top