Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しんぶんしゃ

Mục lục

[ 新聞社 ]

n

tòa soạn báo
tòa báo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しんぶんかい

    [ 新聞界 ] exp báo giới
  • しんぶんようし

    [ 新聞用紙 ] n giấy báo
  • しんぶんをきりぬく

    [ 新聞を切り抜く ] exp cắt bài báo
  • しんぶんをみる

    [ 新聞を見る ] n xem báo
  • しんぶんをよむ

    [ 新聞を読む ] exp xem báo
  • しんぷく

    Mục lục 1 [ 心服 ] 1.1 n 1.1.1 thần phục 1.1.2 sự tâm phục/ sự mến phục 2 [ 振幅 ] 2.1 n 2.1.1 Độ rộng (của chấn động)/...
  • しんぷくへんちょう

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 振幅変調 ] 1.1.1 sự điều chỉnh biên độ [amplitude modulation(AM)] 2 Tin học 2.1 [ 振幅変調 ] 2.1.1...
  • しんぷくする

    [ 心服する ] vs tâm phục この学校の生徒は校長に心服している: các học sinh ở trường này rất tâm phục thầy hiệu...
  • しんぺい

    Mục lục 1 [ 新兵 ] 1.1 n 1.1.1 tân binh 1.1.2 lính [ 新兵 ] n tân binh lính
  • しんぺんな

    [ 神変な ] n thần dân
  • しんぼく

    [ 親睦 ] n sự thân thiết/tình bạn/gắn bó 親睦を計る: nâng cao tình thân thiết
  • しんぼう

    Mục lục 1 [ 心棒 ] 1.1 n 1.1.1 trục xe càng xe 2 [ 辛抱 ] 2.1 n 2.1.1 sự kiên nhẫn/sự chịu đựng [ 心棒 ] n trục xe càng xe...
  • しんぼうする

    [ 辛抱する ] vs bản nhạc giao hưởng
  • しんぽ

    Mục lục 1 [ 進歩 ] 1.1 n 1.1.1 tấn bộ 1.1.2 sự tiến bộ/tiến bộ [ 進歩 ] n tấn bộ sự tiến bộ/tiến bộ
  • しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい

    [ 進歩的コミュニケーション協会 ] vs Hiệp hội Liên lạc phát triển
  • しんぽする

    [ 進歩する ] vs tiến bộ
  • しんまい

    Mục lục 1 [ 新米 ] 1.1 n, exp 1.1.1 người mới vào nghề/người tập sự 1.1.2 lúa mới 1.1.3 gạo mới [ 新米 ] n, exp người...
  • しんみつ

    Mục lục 1 [ 親密 ] 1.1 n 1.1.1 sự thân mật/thân mật 1.1.2 mật thiết [ 親密 ] n sự thân mật/thân mật mật thiết
  • しんみつな

    Mục lục 1 [ 親密な ] 1.1 n 1.1.1 đậm đà 1.1.2 chơi 1.2 adj-na 1.2.1 gần gũi 1.3 adj-na 1.3.1 thân cận [ 親密な ] n đậm đà chơi...
  • しんみつなかんけい

    [ 親密な関係 ] adj-na dan díu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top