Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しんらいする

Mục lục

[ 信頼する ]

vs

trông nhờ
trông cậy
trông
tin buồn
nương tựa
cậy nhờ
cậy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しんらいをなくす

    [ 信頼を亡くす ] exp thất tín
  • しんらいをかいふくする

    [ 信頼を回復する ] exp lấy lại lòng tin
  • しん酌

    [ しんしゃく ] n sự cân nhắc/sự so sánh thận trọng 双方の条件を~する: cân nhắc cả hai điều kiện của hai bên
  • しやくしょ

    Mục lục 1 [ 市役所 ] 1.1 n 1.1.1 tòa hành chính thị xã 1.1.2 cơ quan hành chính thành phố [ 市役所 ] n tòa hành chính thị xã...
  • しやいどう

    Tin học [ 視野移動 ] cuộn [scrolling] Explanation : Ví dụ như cuộn văn bản trong một màn hình soạn thảo.
  • しゆうの

    [ 私有の ] n tư hữu
  • しゆうざいさん

    Kinh tế [ 私有財産 ] tài sản cá nhân/tài sản tư hữu [peculium] Explanation : 個人または私的団体が所有する財産。
  • しょたい

    [ 所帯 ] n gia sản/việc nhà/ gia đình
  • しょぞく

    Mục lục 1 [ 所属 ] 1.1 n 1.1.1 sự sở thuộc/sự thuộc về/sự nằm trong/ sự sáp nhập/ vị trí 1.1.2 phận [ 所属 ] n sự sở...
  • しょき

    Mục lục 1 [ 初期 ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 sơ khai 1.1.2 ban sơ 1.1.3 ban đầu/giai đoạn đầu tiên/ đầu 2 [ 暑気 ] 2.1 n 2.1.1 thời...
  • しょきち

    Tin học [ 初期値 ] giá trị khởi tạo [initializing value (IV)]
  • しょきちせっていプログラムたんい

    Tin học [ 初期値設定プログラム単位 ] đơn vị dữ liệu chương trình [block data program unit]
  • しょきちょう

    Mục lục 1 [ 書記長 ] 1.1 / THƯ KÝ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 bí thư 1.3 n 1.3.1 tổng bí thư [ 書記長 ] / THƯ KÝ TRƯỜNG / n bí thư...
  • しょきちょうさ

    Kinh tế [ 初期調査 ] nghiên cứu ban đầu [primary research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • しょきてん

    Tin học [ 初期点 ] điểm khởi tạo [initial point]
  • しょきがめん

    Tin học [ 初期画面 ] màn hình mở [opening screen]
  • しょきじょうたい

    Tin học [ 初期状態 ] trạng thái khởi tạo [initial state]
  • しょきじょうけんモード

    Tin học [ 初期条件モード ] chế độ thiết lập lại [initial condition mode/reset mode]
  • しょきふりょう

    Tin học [ 初期不良 ] hỏng ngay lúc đầu [early failure]
  • しょきか

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 初期化 ] 1.1.1 sự thiết định giá trị ban đầu [initialization] 2 Tin học 2.1 [ 初期化 ] 2.1.1 khởi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top