Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じきわたしとりひき

Mục lục

[ 直渡し取引 ]

n

giao dịch giao ngay

Kinh tế

[ 直渡し取引 ]

giao dịch giao ngay [spot business]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じきわたしばいばい

    Mục lục 1 [ 直渡し売買 ] 1.1 n 1.1.1 bán giao ngay 2 Kinh tế 2.1 [ 直渡し売買 ] 2.1.1 bán giao ngay [sale for prompt delivery] [ 直渡し売買...
  • じきわたしけいやく

    Mục lục 1 [ 直渡し契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng giao ngay 2 Kinh tế 2.1 [ 直渡し契約 ] 2.1.1 hợp đồng giao ngay [spot contract]...
  • じきカード

    Tin học [ 磁気カード ] cạc từ/cạc từ tính [magnetic card]
  • じきカードきおくそうち

    Tin học [ 磁気カード記憶装置 ] lưu trữ bằng cạc từ tính [magnetic card storage]
  • じきをえた

    [ 時期を得た ] n-adv, n-t đắc thời
  • じきもじよみとりそうち

    Tin học [ 磁気文字読み取り装置 ] bộ đọc ký tự được in bằng mực từ tính [Magnetic Character Reader/MCR]
  • じきゆうどう

    Kỹ thuật [ 磁気誘導 ] cảm ứng từ [magnetic induction]
  • じきょく

    [ 時局 ] n thời cuộc/thời điểm
  • じきょくかんかく

    Tin học [ 磁極間隔 ] giãn cách cực từ [gap width]
  • じきゅう

    Mục lục 1 [ 持久 ] 1.1 n 1.1.1 sự lâu dài/sự vĩnh cửu/lâu dài/vĩnh cửu 1.1.2 bền 2 [ 時給 ] 2.1 n 2.1.1 tiền lương trả theo...
  • じきゅうけいざい

    [ 自給経済 ] adj-na kinh tế tự túc
  • じきゅうせいさん

    [ 自給生産 ] adj-na sản xuất tự cấp
  • じきゅうする

    [ 自給する ] adj-na tự túc
  • じきゅうりょくがある

    [ 持久力がある ] n dẻo dai
  • じく

    Mục lục 1 [ 軸 ] 1.1 n 1.1.1 cán bút 1.2 n, n-suf 1.2.1 đường chuẩn của hình học đối xứng 1.3 n, n-suf 1.3.1 trục 2 Kỹ thuật...
  • じくたんい

    Tin học [ 字句単位 ] đơn vị từ vựng [lexical unit/(lexical) token]
  • じくそくとうえいほう

    Kỹ thuật [ 軸測投影法 ] phương pháp chiếu trục
  • じくちから

    Kỹ thuật [ 軸力 ] lực trục [axial tension, axial load, axial thrust, axial force]
  • じくのこうぞう

    Tin học [ 字句の構造 ] cấu trúc từ vựng [lexical structure]
  • じくじく

    adv có bùn/đầy bùn/rỉ nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top