Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じしょうとうえい

Tin học

[ 事象投影 ]

dự đoán sự kiện [event projection]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じしょうほうこく

    Tin học [ 事象報告 ] báo cáo sự kiện/tường trình sự kiện [event report]
  • じしょうまちぎょうれつ

    Tin học [ 事象待ち行列 ] hàng đợi sự kiện [event queue]
  • じしょうモード

    Tin học [ 事象モード ] chế độ sự kiện [event mode]
  • じしょをひく

    [ 辞書を引く ] n tra từ điển
  • じしょをへんさんする

    [ 辞書を編纂する ] exp biên soạn từ điển
  • じしゅ

    Mục lục 1 [ 自主 ] 1.1 n 1.1.1 sự độc lập tự chủ/sự tự chủ 2 [ 自首 ] 2.1 n 2.1.1 tự thú 2.1.2 sự tự khai 3 [ 自首する...
  • じしゅく

    Mục lục 1 [ 自粛 ] 1.1 n 1.1.1 sự giữ mình cẩn thận trong lời nói việc làm 2 [ 自粛する ] 2.1 vs 2.1.1 tự điều khiển cảm...
  • じしゅてき

    [ 自主的 ] adj-na tính độc lập tự chủ
  • じしゅてききそく

    [ 自主的規則 ] adj-na Quy tắc nội bộ/quy tắc
  • じしゅう

    Mục lục 1 [ 自習 ] 1.1 n 1.1.1 sự tự ôn tập/sự tự nghiên cứu/tự ôn tập/tự nghiên cứu 2 [ 自習する ] 2.1 vs 2.1.1 tự...
  • じしゅうする

    [ 自修する ] vs tự học
  • じしゅかいけつ

    [ 自主解決 ] n tự giải quyết
  • じしゅかんぜい

    [ 自主関税 ] n suất thuế tự định
  • じしゅかんぜいりつ

    Kinh tế [ 自主関税率 ] suất thuế tự định [autonomous tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じしゅかんり

    [ 自主管理 ] n tự quản
  • じしゅする

    [ 自首する ] vs thú nhận
  • じけつ

    Mục lục 1 [ 自決 ] 1.1 n 1.1.1 tự quyết 1.1.2 tự giải quyết [ 自決 ] n tự quyết tự giải quyết
  • じけい

    Mục lục 1 [ 慈恵 ] 1.1 n 1.1.1 lòng từ bi và tình thương yêu 2 Tin học 2.1 [ 字形 ] 2.1.1 kiểu ký tự/mẫu ký tự [character style...
  • じけいれつ

    Kỹ thuật [ 時系列 ] thứ tự theo thời gian [time series]
  • じけいれつぶんせき

    Tin học [ 時系列分析 ] phân tích các chuỗi thời gian [time series analysis]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top