Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じすう

Kỹ thuật

[ 次数 ]

thứ số [degree]
Category: toán học [数学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じーきのう

    Kỹ thuật [ G機能 ] chức năng G [G function]
  • じーてぃーぶい

    Kỹ thuật [ GTV ] phương tiện thử qua tiếp đất [ground test vehicle]
  • じーぴーえすえいせい

    Kỹ thuật [ GPS衛星 ] vệ tinh định vị toàn cầu [global positioning satellite]
  • じーぴーあいーびー

    Kỹ thuật [ GPIB ] buýt giao diện đa năng [general purpose interface bus] Explanation : Buýt dùng rộng rãi để tạo điều kiện...
  • じーえすえむえーしーほう

    Kỹ thuật [ GSMAC法 ] Phương pháp GSMAC [GSMAC method]
  • じーえー

    Kỹ thuật [ GA ] axit giberelic [GA]
  • じーんと

    exp lạnh cóng làm tê cứng người lại/chết lặng đi vì đau đớn
  • じーゆーあい

    Kỹ thuật [ GUI ] Giao diện đồ họa người dùng [graphical user interface]
  • じりき

    [ 自力 ] vs tự lực
  • じりきをひょうかする

    [ 自力を評価する ] vs tự liệu sức mình
  • じりだか

    [ じり高 ] n sự tăng giá dần dần
  • じりつ

    Mục lục 1 [ 自立 ] 1.1 n 1.1.1 nền độc lập/sự tự lập 2 [ 自立する ] 2.1 vs 2.1.1 độc lập/tự lập 3 Tin học 3.1 [ 自律...
  • じりつどうさ

    Tin học [ 自律動作 ] hoạt động tự trị [autonomous action]
  • じりつしんけい

    [ 自律神経 ] n thần kinh thực vật/ thần kinh tự trị
  • じりつする

    [ 自立する ] vs tạo nghiệp
  • じりつメッセージ

    Tin học [ 自律メッセージ ] thông báo tự trị [autonomous message]
  • じりじり

    (1) Di chuyển một cách từ từ 。じわじわ。 (2) Không bình tĩnh được, bứt rứt。 (3) Bị ánh sáng mặt trời chiếu , nắng...
  • じり安

    [ じりやす ] n sự suy thoái dần dần (giá cổ phiếu)/ rẻ đi dần dần 株価はじり安というところだ: Giá của cổ phiếu...
  • じりやす

    Mục lục 1 [ じり安 ] 1.1 / AN / 1.2 n 1.2.1 sự suy thoái dần dần (giá cổ phiếu)/ rẻ đi dần dần [ じり安 ] / AN / n sự suy...
  • じりゅうにしたがってこうどうする

    [ 時流に従って行動する ] n thuận dòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top