- Từ điển Nhật - Việt
じそん
Xem thêm các từ khác
-
じそんしん
Mục lục 1 [ 自尊心 ] 1.1 n 1.1.1 lòng tự tôn 1.1.2 lòng tự ái [ 自尊心 ] n lòng tự tôn lòng tự ái -
じそんする
[ 自尊する ] n làm cao -
じだいのふうしゅう
[ 時代の風習 ] n, n-t trò đời -
じだいのしゅうかん
[ 時代の習慣 ] n, n-t thế thái -
じだん
[ 示談 ] n sự hòa giải -
じち
Mục lục 1 [ 自治 ] 1.1 n 1.1.1 tự trị 1.1.2 sự tự trị [ 自治 ] n tự trị sự tự trị -
じちたい
Kinh tế [ 自治体 ] chính quyền địa phương [regional governments] Category : Tài chính [財政] -
じちく
[ 自治区 ] n khu vực tự trị その自治区からの撤退: thoát ra từ khu vực tự trị 自治区での軍事活動を中止する: dừng... -
じちけん
[ 自治権 ] n quyền tự trị -
じちょう
[ 次長 ] n thứ trưởng -
じったい
Mục lục 1 [ 実態 ] 1.1 n 1.1.1 tình hình thực tế/tình trạng thực tế/trạng thái thực tế 2 Tin học 2.1 [ 実体 ] 2.1.1 đối... -
じったいきじゅつし
Tin học [ 実体記述子 ] ký hiệu thực thể [entity descriptor] -
じったいぶん
Tin học [ 実体文 ] văn bản thực thể [entity text] -
じったいぼく
Tin học [ 実体木 ] cây thực thể [entity tree] -
じったいしゅうごう
Tin học [ 実体集合 ] tập thực thể [entity set] -
じったいしゅうりょうしんごう
Tin học [ 実体終了信号 ] giới hạn thực thể [entity end (signal)] -
じったいけんびきょう
Kỹ thuật [ 実体顕微鏡 ] kính hiển vi thực thể [Stereoscope] -
じったいこうぞう
Tin học [ 実体構造 ] cấu trúc thực thể [entity structure] -
じったいさんしょう
Tin học [ 実体参照 ] tham chiếu thực thể [entity reference] -
じったいかんりけい
Tin học [ 実体管理系 ] trình quản lý thực thể [entity manager]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.