Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じもと

[ 地元 ]

n

địa phương/trong vùng
そのチームは地元で非常に人気がある。: Đội bóng đó rất được yêu thích ở địa phương.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じもとし

    Mục lục 1 [ 地元紙 ] 1.1 / ĐỊA NGUYÊN CHỈ / 1.2 n 1.2.1 báo bản địa/ tờ báo địa phương [ 地元紙 ] / ĐỊA NGUYÊN CHỈ...
  • じもん

    Mục lục 1 [ 自問 ] 1.1 n 1.1.1 tự hỏi 1.1.2 sự tự hỏi 2 [ 自問する ] 2.1 vs 2.1.1 tự hỏi [ 自問 ] n tự hỏi sự tự hỏi...
  • じん

    Mục lục 1 [ 人 ] 1.1 / NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người 2 [ 仁 ] 2.1 / NHÂN / 2.2 n 2.2.1 lòng thương [ 人 ] / NHÂN / n người [ 仁 ] / NHÂN...
  • じんたい

    Mục lục 1 [ 人体 ] 1.1 n 1.1.1 thân hình 1.1.2 cơ thể 2 [ 人体 ] 2.1 / NHÂN THỂ / 2.2 n 2.2.1 thân thể của người/cơ thể của...
  • じんぎ

    Mục lục 1 [ 神器 ] 1.1 n 1.1.1 kho báu của vua 2 [ 仁義 ] 2.1 n 2.1.1 nhân nghĩa [ 神器 ] n kho báu của vua [ 仁義 ] n nhân nghĩa
  • じんぞう

    Mục lục 1 [ 人造 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhân tạo/nhân tạo 2 [ 腎臓 ] 2.1 / THẬN TẠNG / 2.2 n 2.2.1 thận [ 人造 ] n sự nhân tạo/nhân...
  • じんぞうひかく

    [ 人造皮革 ] n da giả
  • じんぞうびょう

    Mục lục 1 [ 腎臓病 ] 1.1 / THẬN TẠNG BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh thận [ 腎臓病 ] / THẬN TẠNG BỆNH / n bệnh thận
  • じんぞうがん

    [ 腎臓癌 ] n bệnh ung thư thận
  • じんぞうえん

    Mục lục 1 [ 腎臓炎 ] 1.1 n 1.1.1 đau thận 1.2 n 1.2.1 viêm thận [ 腎臓炎 ] n đau thận n viêm thận
  • じんぞうけっせき

    Mục lục 1 [ 腎臓結石 ] 1.1 / THẬN TẠNG KẾT THẠCH / 1.2 n 1.2.1 bệnh sỏi thận [ 腎臓結石 ] / THẬN TẠNG KẾT THẠCH / n bệnh...
  • じんぞうごむ

    [ 人造ゴム ] n cao su nhân tạo
  • じんぞうせんい

    Mục lục 1 [ 人造繊維 ] 1.1 n 1.1.1 tơ sợi nhân tạo 1.1.2 tơ nhân tạo 1.1.3 sợi nhân tạo [ 人造繊維 ] n tơ sợi nhân tạo...
  • じんぞうダイヤモンド

    Kỹ thuật [ 人造ダイヤモンド ] kim cương nhân tạo [synthetic diamond]
  • じんぞうをちりょうする

    [ 腎臓を治療する ] n bổ thận
  • じんぐう

    Mục lục 1 [ 神宮 ] 1.1 n 1.1.1 thần cung 1.1.2 miếu thờ/điện thờ của đạo Shinto [ 神宮 ] n thần cung miếu thờ/điện thờ...
  • じんそく

    Mục lục 1 [ 迅速 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mau lẹ/nhanh chóng 1.2 n 1.2.1 sự mau lẹ/sự nhanh chóng [ 迅速 ] adj-na mau lẹ/nhanh chóng 強力なファイル管理ツールを使ってファイルを迅速かつ簡単に検索・整理・利用する :Tìm...
  • じんだいがく

    [ 陣大学 ] n cơ thể học
  • じんち

    Mục lục 1 [ 陣地 ] 1.1 n 1.1.1 trận địa 1.1.2 chỗ lập trại/vị trí dựng trại (trong quân đội) [ 陣地 ] n trận địa chỗ...
  • じんつくえいせい

    [ 人造衛星 ] n vệ tinh nhân tạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top