Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じゃ

Mục lục

vs, adv

thế thì

vs, adv

vậy thì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じゃきょう

    Mục lục 1 [ 邪教 ] 1.1 n 1.1.1 tà giáo 1.1.2 dị giáo [ 邪教 ] n tà giáo dị giáo
  • じゃく

    Mục lục 1 [ 弱 ] 1.1 / NHƯỢC / 1.2 n 1.2.1 tình trạng yếu đuối/tình trạng yếu kém/tình trạng yếu ớt 1.2.2 tính mềm yếu...
  • じゃくたい

    Mục lục 1 [ 弱体 ] 1.1 adj-na 1.1.1 yếu kém (tổ chức đoàn thể) 1.1.2 mềm yếu (cơ thể mềm yếu) 1.2 n 1.2.1 sự mềm yếu...
  • じゃくてん

    [ 弱点 ] n nhược điểm/điểm yếu
  • じゃくねん

    Mục lục 1 [ 寂然 ] 1.1 adj-na 1.1.1 vắng vẻ/hiu quạnh 1.1.2 lẻ loi/bơ vơ/cô độc 1.2 n 1.2.1 sự lẻ loi/sự bơ vơ/sự cô độc/lẻ...
  • じゃくしゃをきゅうさいする

    [ 弱者を救済する ] n Bênh vực kẻ yếu
  • じゃくいそう

    Kỹ thuật [ 弱位相 ] hình học tôpô yếu [weak topology] Category : toán học [数学]
  • じゃぐち

    [ 蛇口 ] n rô-bi-nê/vòi nước
  • じゃぐち(すいどうの)

    [ 蛇口(水道の) ] n vòi nước
  • じゃっきする

    [ 惹起する ] n xui
  • じゃっかん

    Mục lục 1 [ 若干 ] 1.1 n-adv 1.1.1 ít nhiều 1.2 n, n-adv 1.2.1 một số/một chút/một vài 1.3 n, n-adv 1.3.1 sự ít nhiều 2 [ 弱冠...
  • じゃどう

    Mục lục 1 [ 邪道 ] 1.1 n 1.1.1 tà đạo 1.1.2 dị giáo [ 邪道 ] n tà đạo dị giáo
  • じゃのめ

    Mục lục 1 [ 蛇の目 ] 1.1 n 1.1.1 hồng tâm 1.1.2 hình tròn to 1.1.3 cửa sổ tròn (ở tàu thủy) 1.1.4 cái ô giấy [ 蛇の目 ] n...
  • じゃばせいぎょ

    Tin học [ ジャバ制御 ] điều khiển lỗi truyền [jabber control]
  • じゃばら

    Mục lục 1 [ 蛇腹 ] 1.1 n 1.1.1 phần xếp 1.1.2 gờ/mái đua (kiến trúc) [ 蛇腹 ] n phần xếp Ghi chú: phần xếp của một số...
  • じゃぱゆき

    n phụ nữ Châu Á làm ở Nhật Từ bất nhã để nói về những người phụ nữ châu Á làm việc tại Nhật
  • じゃぶ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ じゃぶ ] 1.1.1 sự rửa axit [washing by acid] 1.2 [ じゃぶ ] 1.2.1 sự rửa axit [washing by acid] Kỹ thuật...
  • じゃぶじゃぶ

    Mục lục 1 n 1.1 bì bõm 2 adv 2.1 soàn soạt/lộp bộp n bì bõm adv soàn soạt/lộp bộp ~(と)洗濯する: giặt vò soàn...
  • じゃま

    Mục lục 1 [ 邪魔 ] 1.1 adj-na 1.1.1 quấy rầy/phiền hà/ can thiệp 1.2 n 1.2.1 sự quấy rầy/sự phiền hà 1.3 n 1.3.1 trở ngại...
  • じゃまになる

    [ 邪魔になる ] vs bận chân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top