Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じゃっきする

[ 惹起する ]

n

xui

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じゃっかん

    Mục lục 1 [ 若干 ] 1.1 n-adv 1.1.1 ít nhiều 1.2 n, n-adv 1.2.1 một số/một chút/một vài 1.3 n, n-adv 1.3.1 sự ít nhiều 2 [ 弱冠...
  • じゃどう

    Mục lục 1 [ 邪道 ] 1.1 n 1.1.1 tà đạo 1.1.2 dị giáo [ 邪道 ] n tà đạo dị giáo
  • じゃのめ

    Mục lục 1 [ 蛇の目 ] 1.1 n 1.1.1 hồng tâm 1.1.2 hình tròn to 1.1.3 cửa sổ tròn (ở tàu thủy) 1.1.4 cái ô giấy [ 蛇の目 ] n...
  • じゃばせいぎょ

    Tin học [ ジャバ制御 ] điều khiển lỗi truyền [jabber control]
  • じゃばら

    Mục lục 1 [ 蛇腹 ] 1.1 n 1.1.1 phần xếp 1.1.2 gờ/mái đua (kiến trúc) [ 蛇腹 ] n phần xếp Ghi chú: phần xếp của một số...
  • じゃぱゆき

    n phụ nữ Châu Á làm ở Nhật Từ bất nhã để nói về những người phụ nữ châu Á làm việc tại Nhật
  • じゃぶ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ じゃぶ ] 1.1.1 sự rửa axit [washing by acid] 1.2 [ じゃぶ ] 1.2.1 sự rửa axit [washing by acid] Kỹ thuật...
  • じゃぶじゃぶ

    Mục lục 1 n 1.1 bì bõm 2 adv 2.1 soàn soạt/lộp bộp n bì bõm adv soàn soạt/lộp bộp ~(と)洗濯する: giặt vò soàn...
  • じゃま

    Mục lục 1 [ 邪魔 ] 1.1 adj-na 1.1.1 quấy rầy/phiền hà/ can thiệp 1.2 n 1.2.1 sự quấy rầy/sự phiền hà 1.3 n 1.3.1 trở ngại...
  • じゃまになる

    [ 邪魔になる ] vs bận chân
  • じゃまいた

    Kỹ thuật [ じゃま板 ] vách ngăn/tấm ngăn [baffle board/baffle plate]
  • じゃまする

    Mục lục 1 [ 邪魔する ] 1.1 vs 1.1.1 chướng ngại 1.2 n 1.2.1 phiền nhiễu [ 邪魔する ] vs chướng ngại n phiền nhiễu
  • じゃま板

    Kỹ thuật [ じゃまいた ] vách ngăn/tấm ngăn [baffle board/baffle plate]
  • じゃがいも

    Mục lục 1 [ じゃが芋 ] 1.1 n, uk 1.1.1 khoai tây 1.2 n 1.2.1 khoai 1.3 n 1.3.1 khoai tây [ じゃが芋 ] n, uk khoai tây n khoai n khoai tây
  • じゃが芋

    [ じゃがいも ] n, uk khoai tây
  • じゃじゃうま

    Mục lục 1 [ じゃじゃ馬 ] 1.1 / MÃ / 1.2 n, col 1.2.1 con ngựa bất kham/người đàn bà đanh đá/kẻ cứng đầu cứng cổ [ じゃじゃ馬...
  • じゃじゃ馬

    [ じゃじゃうま ] n, col con ngựa bất kham/người đàn bà đanh đá/kẻ cứng đầu cứng cổ
  • じゃしゅう

    [ 邪宗 ] n dị giáo
  • じゃあ

    Mục lục 1 int 1.1 nào 2 int 2.1 thế thì 3 conj 3.1 thế thì/ vậy thì 4 conj 4.1 vậy thì int nào int thế thì conj thế thì/ vậy...
  • じゃあまたあした

    Mục lục 1 [ じゃあまた明日 ] 1.1 / MINH NHẬT / 1.2 exp, uk 1.2.1 hẹn ngày mai gặp lại [ じゃあまた明日 ] / MINH NHẬT / exp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top