- Từ điển Nhật - Việt
じゅういけんえきしょうめいしょ
Mục lục |
[ 獣医検疫証明書 ]
n
giấy chứng nhận kiểm dịch động vật
Kinh tế
[ 獣医検疫証明書 ]
giấy chứng kiểm dịch động vật [veterinary certificate]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じゅういをやぶる
[ 重囲を破る ] v5z phá vòng vây -
じゅうさつ
Mục lục 1 [ 銃殺 ] 1.1 n 1.1.1 sự bị bắn chết 2 [ 銃殺する ] 2.1 vs 2.1.1 xử bắn [ 銃殺 ] n sự bị bắn chết [ 銃殺する... -
じゅうか
Kinh tế [ 従価 ] theo giá [ad valorem] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅうかとりうちん
[ 従価取運賃 ] conj, uk suất thuế theo giá -
じゅうかとりうんちん
Mục lục 1 [ 柔化鳥運賃 ] 1.1 adj 1.1.1 cước theo giá 2 Kinh tế 2.1 [ 従価取運賃 ] 2.1.1 cước theo giá [ad valorem freight] [ 柔化鳥運賃... -
じゅうかいき
Kỹ thuật [ 重回帰 ] hồi quy phức [multiple regression] -
じゅうかうんちん
Mục lục 1 [ 柔化運賃 ] 1.1 adj 1.1.1 cước theo giá 2 Kinh tế 2.1 [ 従価運賃 ] 2.1.1 cước theo giá [ad valorem freight] [ 柔化運賃... -
じゅうかかんぜい
Kinh tế [ 従価関税 ] thuế theo giá [ad valorem duty] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅうかかんぜいりつ
Kinh tế [ 従価関税率 ] suất thuế theo giá [ad valorem tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅうかりつ
Mục lục 1 [ 従価率 ] 1.1 conj, uk 1.1.1 suất cước theo giá 2 Kinh tế 2.1 [ 従価率 ] 2.1.1 suất cước theo giá [ad valorem rate]... -
じゅうせき
Mục lục 1 [ 重責 ] 1.1 n 1.1.1 trọng trách 1.1.2 trách nhiệm nặng nề [ 重責 ] n trọng trách trách nhiệm nặng nề -
じゅうせい
[ 獣性 ] n thú tính -
じゅうせん
Mục lục 1 [ 縦線 ] 1.1 n 1.1.1 đường thẳng đứng 2 Tin học 2.1 [ 縦線 ] 2.1.1 cột đứng/thanh đứng [vertical line/bar (e.g. in... -
じゅうりょく
Mục lục 1 [ 重力 ] 1.1 n 1.1.1 trọng lực 1.1.2 sức nặng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 重力 ] 2.1.1 trọng lực [gravity] [ 重力 ] n trọng... -
じゅうりょくは
Kỹ thuật [ 重力波 ] sóng trọng lực [gravitational wave; gravity wave] -
じゅうりょくかそくど
Kỹ thuật [ 重力加速度 ] gia tốc trọng lực [acceleration of free fall] -
じゅうりょう
Mục lục 1 [ 重量 ] 1.1 adj-na 1.1.1 sức nặng 1.2 n 1.2.1 trọng lượng 2 Kinh tế 2.1 [ 重量 ] 2.1.1 trọng lượng [weight] [ 重量... -
じゅうりょうぜい
Kinh tế [ 重量税 ] thuế theo lượng/thuế trọng tải [specific duty/tonnage duty] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅうりょうふそく
Kinh tế [ 重量不足 ] thiếu hụt trọng lượng [deficiency in weight/stortage in weight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅうりょうしょうしょ
Mục lục 1 [ 重量証書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận trọng lượng 2 Kinh tế 2.1 [ 重量証書 ] 2.1.1 giấy chứng trọng lượng/giấy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.