Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じゅうちょうでんげん

Tin học

[ 冗長電源 ]

nguồn cấp điện dư dự phòng [redundant power supply]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じゅうてい

    [ 従弟 ] vs em họ
  • じゅうてん

    Mục lục 1 [ 重点 ] 1.1 n 1.1.1 trọng điểm 1.1.2 điểm quan trọng/điểm trọng yếu 2 Kỹ thuật 2.1 [ 充填 ] 2.1.1 sự đổ đầy/sự...
  • じゅうてんもじ

    Tin học [ 充填文字 ] ký tự điền đầy [fill character]
  • じゅうでんき

    Mục lục 1 [ 充電器 ] 1.1 n 1.1.1 máy nạp bình điện 2 [ 充電機 ] 2.1 n 2.1.1 máy nạp bình điện 3 Kỹ thuật 3.1 [ 充電器 ]...
  • じゅうでんする

    Mục lục 1 [ 充電する ] 1.1 n 1.1.1 nạp điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ 充電する ] 2.1.1 Nạp điện/Sạc điện [ 充電する ] n nạp...
  • じゅうどそんしょう

    Kỹ thuật [ 重度損傷 ] tổn hại lớn
  • じゅうなん

    Mục lục 1 [ 柔軟 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mềm dẻo/linh hoạt 1.2 n 1.2.1 sự mềm dẻo/sự linh hoạt [ 柔軟 ] adj-na mềm dẻo/linh hoạt...
  • じゅうなんな

    Mục lục 1 [ 柔軟な ] 1.1 n 1.1.1 mềm dịu 1.1.2 mềm dẻo 1.1.3 dẻo [ 柔軟な ] n mềm dịu mềm dẻo dẻo
  • じゅうなんせい

    Kỹ thuật [ 柔軟性 ] tính mềm dẻo [Flexibility]
  • じゅうにがつ

    [ 十二月 ] n tháng chạp
  • じゅうにん

    [ 住人 ] n người cư trú/người ở
  • じゅうはっさい

    [ 十八歳 ] n đôi tám
  • じゅうばこ

    [ 重箱 ] n hộp đựng nhiều tầng
  • じゅうひ

    vs da thú
  • じゅうびょう

    Mục lục 1 [ 重病 ] 1.1 n 1.1.1 trọng bệnh 1.1.2 ốm nặng 1.1.3 bệnh nặng [ 重病 ] n trọng bệnh ốm nặng bệnh nặng
  • じゅうぶん

    Mục lục 1 [ 充分 ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 đầy đủ 1.2 n 1.2.1 sự đầy đủ 2 [ 充分する ] 2.1 vs 2.1.1 đầy đủ/thỏa mãn 3 [...
  • じゅうぶんな

    Mục lục 1 [ 充分な ] 1.1 vs 1.1.1 mãn nguyện 1.1.2 khoái trá 1.1.3 khoái 1.1.4 đủ dùng 1.1.5 đủ [ 充分な ] vs mãn nguyện khoái...
  • じゅうぶんなじゅうりょう

    [ 充分な重量 ] vs đủ cân
  • じゅうぶんに

    [ 充分に ] vs sung mãn
  • じゅうぶんじょうけん

    Tin học [ 十分条件 ] điều kiện đủ [sufficent condition]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top