Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じゅうみゃく

[ 銃脈 ]

n

tiêm vào tĩnh mạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じゅうみん

    Mục lục 1 [ 住民 ] 1.1 n 1.1.1 hộ khẩu 1.1.2 dân cư/người ở/người cư trú [ 住民 ] n hộ khẩu dân cư/người ở/người...
  • じゅうみんぜい

    Mục lục 1 [ 住民税 ] 1.1 n 1.1.1 tiền thuế cư trú 1.1.2 thuế cư trú 2 Kinh tế 2.1 [ 住民税 ] 2.1.1 thuế dân cư [Inhabitant tax,...
  • じゅうみんをしょうしゅうする

    [ 住民を召集する ] n chiêu dân
  • じゅうがつ

    [ 十月 ] n tháng mười
  • じゅうえんだま

    [ 十円玉 ] n đồng xu có trị giá 10 yên
  • じゅうじ

    Mục lục 1 [ 従事 ] 1.1 n 1.1.1 sự theo đuổi 2 [ 従事する ] 2.1 vs 2.1.1 phụng sự/đeo đuổi/tham gia vào một việc gì [ 従事...
  • じゅうじぐん

    [ 十字軍 ] n thập tự quân
  • じゅうじつ

    Mục lục 1 [ 充実 ] 1.1 n 1.1.1 sự đầy đủ/sự sung túc/sự phong phú/đầy đủ 2 [ 充実する ] 2.1 vs 2.1.1 làm đầy đủ/làm...
  • じゅうじつした

    Kinh tế [ 充実した ] củng cố/bổ sung [fortified] Category : Tài chính [財政]
  • じゅうじほうか

    [ 十字砲火 ] n sự bay chéo nhau của lửa đạn/lửa đạn đan xen nhau
  • じゅうじけい

    [ 十字形 ] n hình chữ nhật
  • じゅうじごろ

    [ 十時頃 ] n vào khoảng 10h
  • じゅうじか

    Mục lục 1 [ 十字架 ] 1.1 n 1.1.1 thập tự giá 1.1.2 cây thánh giá/dấu chữ thập [ 十字架 ] n thập tự giá cây thánh giá/dấu...
  • じゅうじかぞう

    [ 十字架像 ] n mô hình cây thánh giá với hình chúa Giêxu trên đó
  • じゅうじろ

    Mục lục 1 [ 十字路 ] 1.1 n 1.1.1 nơi hai đường gặp nhau và cắt nhau/nơi đường giao nhau 1.1.2 ngã tư [ 十字路 ] n nơi hai đường...
  • じゅうじゅつ

    Mục lục 1 [ 柔術 ] 1.1 n 1.1.1 nhu thuật 1.1.2 Nhu đạo [ 柔術 ] n nhu thuật Nhu đạo
  • じゅうじゅう

    adv xèo xèo
  • じゅうじゅん

    [ 柔順 ] n dễ bảo
  • じゅうじゅんな

    [ 従順な ] vs yên thân
  • じゅうふく

    Mục lục 1 [ 重複 ] 1.1 n 1.1.1 sự trùng lặp/sự lặp lại 2 [ 重複する ] 2.1 vs 2.1.1 trùng lặp/lặp lại [ 重複 ] n sự trùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top