- Từ điển Nhật - Việt
じゅうりょうしょうしょ
Mục lục |
[ 重量証書 ]
n
giấy chứng nhận trọng lượng
Kinh tế
[ 重量証書 ]
giấy chứng trọng lượng/giấy chứng cân bằng [certificate of weight/weight account/weighing certificate/weight certificate/certificate of weighing]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じゅうりょうしょうめいしょ
Kinh tế [ 重量証明書 ] giấy chứng trọng lượng/giấy chứng cân bằng [certificate of weight/weight account/weighing certificate/weight... -
じゅうりょうしょうめいしょりょうもくしょうめい
[ 重量証明書量目証明 ] n giấy chứng nhận trọng lượng -
じゅうりょううんちんかもつ
Kinh tế [ 重量運賃貨物 ] trọng tải toàn phần [dead weight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅうりょうかぶそくにんようじょうけん
Kinh tế [ 重量過不足認容条件 ] dung sai trọng lượng [weight allowance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅうりょうかふそくしのぶようじょうけん
[ 重量過不足認用条件 ] n dung sai trọng lượng -
じゅうりょうかもつ
Mục lục 1 [ 重量貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng trọng lượng 1.1.2 hàng nặng 2 Kinh tế 2.1 [ 重量貨物 ] 2.1.1 hàng trọng lượng/hàng... -
じゅうりょうかもつようかせつび
Kinh tế [ 重量貨物揚下設備 ] thiết bị nâng hàng nặng [heavy lift] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅうりょうめいさいしんこくしょ
Mục lục 1 [ 重量明細申告書 ] 1.1 n 1.1.1 phiếu trọng lượng 2 Kinh tế 2.1 [ 重量明細申告書 ] 2.1.1 bản chi tiết trọng lượng... -
じゅうりょうめいさいしょ
Mục lục 1 [ 重量明細書 ] 1.1 n 1.1.1 bản chi tiết trọng lượng 2 Kinh tế 2.1 [ 重量明細書 ] 2.1.1 phiếu trọng lượng [weight... -
じゅうめん
Mục lục 1 [ 渋面 ] 1.1 / SÁP DIỆN / 1.2 n 1.2.1 nét mặt bất mãn/nét mặt nhăn nhó/nét mặt rầu rĩ [ 渋面 ] / SÁP DIỆN / n... -
じゅうよう
Mục lục 1 [ 重用 ] 1.1 n 1.1.1 trọng dụng 2 [ 重要 ] 2.1 n 2.1.1 sự trọng yếu/sự quan trọng 2.2 adj-na 2.2.1 trọng yếu/quan trọng... -
じゅうようどひょうじ
Tin học [ 重要度表示 ] chỉ dẫn quan trọng [importance indication] -
じゅうような
Mục lục 1 [ 重要な ] 1.1 adj-na 1.1.1 trọng yếu 1.1.2 mấu chốt 1.1.3 lợi hại 1.1.4 hệ trọng 1.1.5 cần [ 重要な ] adj-na trọng... -
じゅうようなじょうたい
[ 重要な状態 ] adj-na hiểm yếu -
じゅうようなSGMLもじ
Tin học [ 重要なSGML文字 ] ký tự SGML đặc biệt [significant SGML character] -
じゅうようぶぶん
[ 重要部分 ] adj-na bộ phận quan trọng -
じゅうようじんぶつ
[ 重要人物 ] adj-na kẻ cả -
じゅうようしする
[ 重要視する ] adj-na xem trọng -
じゅうをうつ
[ 銃を撃つ ] exp bắn súng -
じゅうやく
[ 重役 ] n giám đốc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.