Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じゅきょう

Mục lục

[ 儒教 ]

n

đạo khổng/khổng giáo/nho giáo
cung cầu

Xem thêm các từ khác

  • じゅう

    thập, chục, mười, thập, muông thú, ghi chú: từ sử dụng trong các văn bản pháp luật
  • じゅうそく

    sung túc, sự bổ sung/bổ sung
  • じゅうだい

    sự trọng đại/sự quan trọng, trọng đại/quan trọng
  • じゅうだん

    sự cắt dọc/sự bổ dọc, cắt dọc/bổ dọc/đi dọc, ~面: mặt bổ dọc
  • じゅうでん

    sự nạp điện [charge]
  • じゅうとう

    sự phân phối/sự phân bổ [appropriation, allotment], category : tài chính [財政]
  • じゅうどう

    võ judo, nhu đạo
  • じゅうし

    sự coi trọng/coi trọng, chú trọng, coi trọng, sự coi trọng/sự cân nhắc cẩn thận/sự chú trọng [serious consideration], category...
  • じゅんふう

    thuận gió
  • じゅんし

    sự tuẫn tiết/tuẫn tiết, tuẫn tiết, sự tuần tiễu/tuần tiễu
  • ふた

    vung, cái nắp nồi, nắp, đôi/kép, 双一次変換 :sự thay đổi kép, 双牙類の動物 :động vật thuộc loài song nha
  • ふたん

    sự gánh vác, gánh vác/đảm nhận, sự gánh vác/sự phân chia trách nhiệm [burden], (人)の治療費の負担 :chịu chi phí...
  • ふぎ

    thất nghĩa, phi nghĩa, bất nghĩa
  • ふぞく

    sự phụ thuộc, phụ thuộc, phụ thuộc, sự phụ thuộc/sự sát nhập, phụ thuộc/sát nhập, 大学付属小学校:trường tiểu...
  • ふき

    sự vụng về, sự bất ngờ/ngẫu nhiên, sự không phục hồi lại được nữa, sự tự do/sự độc lập, sự tự do/sự độc...
  • ふきょく

    cực âm/cực nam phía từ tính, 負極材料 :vật liệu âm cực
  • ふきょう

    không vui/tiêu điều, sự không vui/sự tiêu điều, không có hứng/mất hứng, giàu có hùng mạnh/phú cường/hùng cường, sự...
  • ふく

    gạt, chùi, lau (bụi)/quét dọn, hắt hiu, dậy mùi, phát ra/bốc ra/tỏa ra, thổi, thổi (gió), phụ/phó, quần áo/bộ, phước,...
  • ふくだい

    phụ đề, ~に副題をつける :có kèm phụ đề., 彼らは、もっと内容を分かりやすく示すため、その本に副題を付けた。 :họ...
  • ふくしゅう

    sự ôn tập, ôn tập, báo oán, báo cừu, sự trả thù/hành động báo thù, trả thù/báo thù, sự báo thù, 授業で学んだことを復習する :Ôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top