Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じゅんおうする

[ 順応する ]

n

ưng thuận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じゅんぞう

    Kinh tế [ 純増 ] số lượng tăng tịnh [net increase] Category : Tài chính [財政]
  • じゅんぎょう

    [ 巡業 ] n biểu diễn lưu động
  • じゅんきん

    Mục lục 1 [ 純金 ] 1.1 / THUẦN KIM / 1.2 n 1.2.1 vàng nguyên chất [ 純金 ] / THUẦN KIM / n vàng nguyên chất
  • じゅんきんぞく

    Kỹ thuật [ 純金属 ] kim loại nguyên chất [pure metal]
  • じゅんきょ

    Mục lục 1 [ 準拠 ] 1.1 n 1.1.1 căn cứ/cơ sở 2 [ 準拠する ] 2.1 vs 2.1.1 căn cứ vào/dựa trên cơ sở [ 準拠 ] n căn cứ/cơ...
  • じゅんきょしゅうだん

    Kinh tế [ 準拠集団 ] nhóm đối chứng [reference groups (BEH)] Category : Marketing [マーケティング]
  • じゅんきょうしゃ

    [ 殉教者 ] n kẻ chết vì đạo/kẻ tuẫn đạo
  • じゅんきょセル

    Tin học [ 準拠セル ] ô thích hợp [conforming cell]
  • じゅんきゅう

    [ 準急 ] n tàu tốc hành thường (chậm hơn tàu tốc hành)
  • じゅんちょう

    Mục lục 1 [ 順調 ] 1.1 n 1.1.1 sự thuận lợi/cái tốt/sự trôi chảy/thuận lợi/trôi chảy 1.2 adj-na 1.2.1 thuận lợi/tốt/trôi...
  • じゅんちょうな

    [ 順調な ] adj-na ơn
  • じゅんちょうに

    Mục lục 1 [ 順調に ] 1.1 adj-na 1.1.1 xuôi 1.1.2 trơn tru [ 順調に ] adj-na xuôi trơn tru
  • じゅんとうろくとんすう

    Kinh tế [ 純登録トン数 ] trọng tải đăng ký tịnh [net register(ed) tonnage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じゅんとん

    Kinh tế [ 純トン ] tấn tịnh [net ton] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じゅんとんすう

    Kinh tế [ 純トン数 ] trọng tải đăng ký tịnh [net register tonnage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じゅんなん

    [ 殉難 ] n hy sinh vì sự nguy khốn của đất nước
  • じゅんにほんふう

    [ 純日本風 ] n phong cách Nhật bản thuần tuý
  • じゅんのう

    Mục lục 1 [ 順応 ] 1.1 n 1.1.1 thông cảm/thích nghi 2 [ 順応する ] 2.1 vs 2.1.1 thông cảm/thích nghi [ 順応 ] n thông cảm/thích...
  • じゅんのうへんどうかかく

    Mục lục 1 [ 順応変動価格 ] 1.1 vs 1.1.1 giá di động 2 Kinh tế 2.1 [ 順応変動価格 ] 2.1.1 giá di động [sliding (scale) price]...
  • じゅんはく

    [ 純白 ] n trắng tinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top