- Từ điển Nhật - Việt
じゅんとん
Xem thêm các từ khác
-
じゅんとんすう
Kinh tế [ 純トン数 ] trọng tải đăng ký tịnh [net register tonnage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅんなん
[ 殉難 ] n hy sinh vì sự nguy khốn của đất nước -
じゅんにほんふう
[ 純日本風 ] n phong cách Nhật bản thuần tuý -
じゅんのう
Mục lục 1 [ 順応 ] 1.1 n 1.1.1 thông cảm/thích nghi 2 [ 順応する ] 2.1 vs 2.1.1 thông cảm/thích nghi [ 順応 ] n thông cảm/thích... -
じゅんのうへんどうかかく
Mục lục 1 [ 順応変動価格 ] 1.1 vs 1.1.1 giá di động 2 Kinh tế 2.1 [ 順応変動価格 ] 2.1.1 giá di động [sliding (scale) price]... -
じゅんはく
[ 純白 ] n trắng tinh -
じゅんはくな
[ 純白な ] n trinh bạch -
じゅんばり
Kinh tế [ 順張り ] mua bán theo hướng thị trường Category : 相場・格言・由来 Explanation : 相場が高くなると買う、あるいは、相場が安くなると売ること。 -
じゅんばん
Mục lục 1 [ 順番 ] 1.1 adj-na 1.1.1 luân lưu 1.2 n 1.2.1 thứ tự/lần lượt 2 Tin học 2.1 [ 順番 ] 2.1.1 thứ tự dãy [sequential... -
じゅんばんづける
Tin học [ 順番 ] sắp xếp [to sequence] -
じゅんばんけんさ
Tin học [ 順番検査 ] kiểm tra chuỗi/kiểm tra dãy [sequence check] -
じゅんばんれつ
Tin học [ 順番列 ] trình tự/thứ tự [sequence] -
じゅんび
Mục lục 1 [ 準備 ] 1.1 n 1.1.1 sự chuẩn bị/sự sắp xếp/chuẩn bị/sắp xếp 2 [ 準備する ] 2.1 vs 2.1.1 chuẩn bị/sắp xếp... -
じゅんびぎんこう
Mục lục 1 [ 準備銀行 ] 1.1 vs 1.1.1 ngân hàng dự trữ 2 Kinh tế 2.1 [ 準備銀行 ] 2.1.1 ngân hàng dự trữ [reserve bank] [ 準備銀行... -
じゅんびきん
Kinh tế [ 準備金 ] Quỹ dự trữ Explanation : 会社の純資産額が資本額を超えた額のうち、利益として配当せず、会社に留保する金額。法定準備金と任意準備金があり、商法では前者のみをいう。 -
じゅんびつうか
Mục lục 1 [ 準備通貨 ] 1.1 vs 1.1.1 đồng tiền dự trữ 2 Kinh tế 2.1 [ 準備通貨 ] 2.1.1 đồng tiền dự trữ [reserve currency]... -
じゅんびができた
[ 準備ができた ] n sẵn sàng -
じゅんびかんりょうろぐきろく
Tin học [ 準備完了ログ記録 ] bản ghi đã được ghi [log-ready record] -
じゅんびする
Mục lục 1 [ 準備する ] 1.1 vs 1.1.1 xếp sẵn 1.1.2 sửa soạn [ 準備する ] vs xếp sẵn sửa soạn -
じゅんぶんがく
[ 純文学 ] n văn học thuần tuý
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.