Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じゆうかわせそうば

Kinh tế

[ 自由為替相場 ]

tỷ giá tự do [free exchange rate/free rate cycle]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じゆうかもつ

    Mục lục 1 [ 自由貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng cước tự do 2 Kinh tế 2.1 [ 自由貨物 ] 2.1.1 hàng cước tự do [open cargo] [ 自由貨物...
  • じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく

    [ 自由選挙のためのアジアネットワーク ] n Mạng tự do bầu cử Châu Á
  • じゆうわりびきしじょう

    Mục lục 1 [ 自由割引市場 ] 1.1 n 1.1.1 thị trường chiết khấu tự do 2 Kinh tế 2.1 [ 自由割引市場 ] 2.1.1 thị trường chiết...
  • じゆうれんそう

    Kinh tế [ 自由連想 ] sự liên tưởng tự do [free word association (SUR)] Category : Marketing [マーケティング]
  • じょ

    Mục lục 1 [ 叙 ] 1.1 n 1.1.1 sự kể lại/sự tường thuật/sự diễn tả/sự mô tả 2 [ 叙する ] 2.1 vs 2.1.1 mô tả/miêu tả/tường...
  • じょおう

    Mục lục 1 [ 女王 ] 1.1 n 1.1.1 nữ vương 1.1.2 Hoàng hậu/nữ hoàng [ 女王 ] n nữ vương Hoàng hậu/nữ hoàng 花子さんは、白い肌と細さにあこがれる若い女性に人気の「美白の女王」です。 :Hanako...
  • じょおうばち

    [ 女王蜂 ] n ong chúa
  • じょおうへいか

    [ 女王陛下 ] n muôn tâu nữ hoàng ~への貢献に対し(人)が女王陛下より叙勲を受けたことを知る :~ đã nhận được...
  • じょきょく

    [ 序曲 ] n khúc dạo đầu/việc mở đầu/khúc mở màn 序曲を演奏する: biểu diễn khúc dạo đầu 序曲を作曲する: sáng...
  • じょきょうじゅ

    Mục lục 1 [ 助教授 ] 1.1 n 1.1.1 trợ giáo 1.1.2 sự trợ giảng/giáo viên trợ giảng [ 助教授 ] n trợ giáo sự trợ giảng/giáo...
  • じょきょういん

    [ 序教員 ] adv, uk cô giáo
  • じょきょする

    Mục lục 1 [ 除去する ] 1.1 vs 1.1.1 trừ khử 1.1.2 trừ bỏ 1.1.3 đổ đi [ 除去する ] vs trừ khử trừ bỏ đổ đi
  • じょぐさせひする

    [ 除草施肥する ] vs bón xới
  • じょそうざい

    Kỹ thuật [ 除草剤 ] thuốc trừ cỏ/thuốc diệt cỏ Category : nông nghiệp [農業]
  • じょちゅう

    Mục lục 1 [ 女中 ] 1.1 n, obs 1.1.1 nô tỳ 1.1.2 cô gái/thiếu nữ/thị nữ/tỳ nữ/người hầu gái/người giúp việc 2 [ 除虫...
  • じょてい

    [ 女帝 ] n, obs nữ hoàng
  • じょでんそうち

    Kỹ thuật [ 除電装置 ] thiết bị khử tĩnh điện [static eliminator]
  • じょどれい

    [ 女奴隷 ] n, obs nô tỳ
  • じょぶのながれ

    Tin học [ ジョブの流れ ] hàng công việc/chuỗi công việc [job stream/run stream/input stream] Explanation : Một chuỗi các công việc...
  • じょぶかいふくせいぎょファイル

    Tin học [ ジョブ回復制御ファイル ] tệp sao lưu [backup file/job-recovery control file]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top