Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じょうき

Mục lục

[ 常軌 ]

n

sự thông thường/quỹ đạo thông thường
常軌を逸した計画: kế hoạch trượt ra khỏi quỹ đạo thông thường

[ 蒸気 ]

n

hơi nước
異常な緑色の蒸気: hơi nước màu xanh bất thường

Kỹ thuật

[ 蒸気 ]

hơi nước [vapor]

Xem thêm các từ khác

  • じょうだん

    trò đùa, dí dỏm/hóm hỉnh/nói đùa, câu nói đùa/chuyện đùa, bông lơn, bông đùa, 二重の意味を含んだ冗談: câu chuyện...
  • じょうぶん

    điều khoản (hiệp ước, luật pháp)
  • じょうしょう

    sự tăng lên cao/sự tiến lên, tăng cao/lên cao, ~にのる: gặp vận may, số đỏ, 値段が~する。: giá cả tăng cao.
  • じょうしゅ

    chủ tòa thành/chủ lâu đài, tâm tính/cảm nghĩ/tình cảm, 城主の権限: quyền hạn của chủ lâu đài, 情趣に満ちた詩: bài...
  • じょうげん

    trăng thượng huyền, thừa lời/ngôn từ thừa/ sự thừa/ sự dư, giới hạn trên [upper limit], ghi chú: khoảng ngày mồng 7, mồng...
  • じょうさん

    phép nhân
  • じょうかく

    tòa thành/lâu đài, 城郭警護: bảo vệ thành
  • じゅきょう

    đạo khổng/khổng giáo/nho giáo, cung cầu
  • じゅう

    thập, chục, mười, thập, muông thú, ghi chú: từ sử dụng trong các văn bản pháp luật
  • じゅうそく

    sung túc, sự bổ sung/bổ sung
  • じゅうだい

    sự trọng đại/sự quan trọng, trọng đại/quan trọng
  • じゅうだん

    sự cắt dọc/sự bổ dọc, cắt dọc/bổ dọc/đi dọc, ~面: mặt bổ dọc
  • じゅうでん

    sự nạp điện [charge]
  • じゅうとう

    sự phân phối/sự phân bổ [appropriation, allotment], category : tài chính [財政]
  • じゅうどう

    võ judo, nhu đạo
  • じゅうし

    sự coi trọng/coi trọng, chú trọng, coi trọng, sự coi trọng/sự cân nhắc cẩn thận/sự chú trọng [serious consideration], category...
  • じゅんふう

    thuận gió
  • じゅんし

    sự tuẫn tiết/tuẫn tiết, tuẫn tiết, sự tuần tiễu/tuần tiễu
  • ふた

    vung, cái nắp nồi, nắp, đôi/kép, 双一次変換 :sự thay đổi kép, 双牙類の動物 :động vật thuộc loài song nha
  • ふたん

    sự gánh vác, gánh vác/đảm nhận, sự gánh vác/sự phân chia trách nhiệm [burden], (人)の治療費の負担 :chịu chi phí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top