- Từ điển Nhật - Việt
じょうしんようせつ
Kỹ thuật
[ 上進溶接 ]
sự hàn tiến [upward welding]
- Explanation: 立向姿勢で、下から上方向にビードを盛る溶接。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じょうしょ
[ 情緒 ] n sự xúc cảm/cảm xúc 情緒に欠ける: thiếu cảm xúc -
じょうしょうおんど
Kỹ thuật [ 上昇温度 ] nhiệt độ tăng [ceiling] -
じょうしょうきちょう
Kinh tế [ 上昇基調 ] tiếp tục khuynh hướng tăng lên Category : 経済 Explanation : 株価、利回り、景気などの上昇傾向が続くこと。 -
じょうしょうきょくめん
Kinh tế [ 上昇局面 ] cục diện tăng Category : 経済 Explanation : 株価、利回り、景気などが上昇している状況。 -
じょうしょうけいこう
Kỹ thuật [ 上昇傾向 ] xu hướng giảm [upward trend] -
じょうしゅう
[ 常習 ] n thói quen thông thường/tập quán/tục lệ 常習的なうそつき: nói dối thành thói quen -
じょうけん
Mục lục 1 [ 条件 ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện/điều khoản 2 Kinh tế 2.1 [ 条件 ] 2.1.1 điều kiện [condition/terms] 3 Tin học 3.1 [... -
じょうけんきじゅつぶ
Tin học [ 条件記述部 ] gốc điều kiện [condition stub] -
じょうけんつきとっけいこくたいぐう
Mục lục 1 [ 条件付特恵国待遇 ] 1.1 n 1.1.1 chế độ nước ưu đãi nhất có điều kiện 2 Kinh tế 2.1 [ 条件付特恵国待遇... -
じょうけんつきとびこし
Tin học [ 条件付き飛び越し ] nhảy có điều kiện [conditional jump] -
じょうけんつきとびこしめいれい
Tin học [ 条件付き飛越し命令 ] lệnh nhảy có điều kiện [conditional jump instruction] -
じょうけんつきひきうけ
Mục lục 1 [ 条件付引受 ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận có điều kiện 1.1.2 chấp nhận có bảo lưu 2 Kinh tế 2.1 [ 条件付引受 ] 2.1.1... -
じょうけんつきぶんき
Tin học [ 条件付き分岐 ] nhánh điều kiện [conditional branch] -
じょうけんつきじょうほうりょう
Tin học [ 条件付き情報量 ] nội dung thông tin điều kiện [conditional information content] -
じょうけんつきふなにしょうけん
Kinh tế [ 条件付船荷証券 ] vận đơn không hoàn hảo [claused bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じょうけんつきしょうだく
Mục lục 1 [ 条件付承諾 ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận có điều kiện 2 Kinh tế 2.1 [ 条件付承諾 ] 2.1.1 chấp nhận có điều kiện... -
じょうけんつきこうばい
Kinh tế [ 条件付購買 ] mua có bảo lưu [qualified purchase] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じょうけんつきこうせいようそ
Tin học [ 条件付き構成要素 ] thành phần có điều kiện [conditional (C) component] -
じょうけんつきうらがき
Kinh tế [ 条件付裏書 ] ký hậu có điều kiện/ký hậu bảo lưu [conditional endorsement/conditional indorsement] Category : Ngoại thương... -
じょうけんつきさいてきか
Tin học [ 条件付き最適化 ] sự tối ưu ép buộc [constrained optimization]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.