Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じょうず

Mục lục

[ 上手 ]

/ THƯỢNG THỦ /

adj-na

giỏi/cừ
日本語が~に話せる: có thể nói tiếng nhật giỏi.

n

lời tâng bốc/lời nịnh nọt
お上手を言う: nói lời nịnh nọt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top