Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じょうちょう

Mục lục

[ 冗長 ]

adj-na

dư thừa/dài dòng/rườm rà
発言の冗長さ: sự dài dòng của bài nói chuyện
冗長な説明: giải thích rườm rà

Tin học

[ 冗長 ]

dài dòng/rườm rà [verbose (an)/redundant/prolix]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top