Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じょうちょうけんさ

Tin học

[ 冗長検査 ]

kiểm tra dư thừa [redundancy check]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じょうちょうこうせい

    Tin học [ 冗長構成 ] cấu hình dư thừa [redundant configuration]
  • じょうちょうか

    Tin học [ 冗長化 ] làm dư thừa [duplication/to make redundant]
  • じょうちょうりょう

    Tin học [ 冗長量 ] lượng dư thừa [redundancy (in information theory)]
  • じょうちゅう

    Tin học [ 常駐 ] thường trú [resident (vs) (a-no)]
  • じょうちゅうきかん

    [ 常駐機関 ] n Cơ sở thường trú
  • じょうちゅうしゅうりょうがたプログラム

    Tin học [ 常駐終了型プログラム ] chương trình thường trú [terminate-and-stay-resident (TSR) program] Explanation : Một trình công...
  • じょうちゅうせいぎょプログラム

    Tin học [ 常駐制御プログラム ] chương trình điều khiển thường trú [nucleus/resident control program]
  • じょうてい

    [ 上帝 ] n thượng đế
  • じょうてんき

    Mục lục 1 [ 上天気 ] 1.1 / THƯỢNG THIÊN KHÍ / 1.2 n 1.2.1 trời trong sáng [ 上天気 ] / THƯỢNG THIÊN KHÍ / n trời trong sáng
  • じょうと

    Mục lục 1 [ 譲渡 ] 1.1 v5r 1.1.1 chuyển giao/chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡 ] 2.1.1 chuyển nhượng [cession] [ 譲渡 ] v5r chuyển...
  • じょうとてつづきてすうりょう

    Kinh tế [ 譲渡手続き手数料 ] phí thủ tục chuyển nhượng [transfer commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じょうとてすうりょう

    Mục lục 1 [ 譲渡手数料 ] 1.1 v5r 1.1.1 phí thủ tục chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡手数料 ] 2.1.1 phí thủ tục chuyển...
  • じょうとにん

    Mục lục 1 [ 譲渡人 ] 1.1 v5r 1.1.1 người chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡人 ] 2.1.1 người chuyển nhượng [assignor/grantor/transferor]...
  • じょうとじょうこう

    Mục lục 1 [ 譲渡条項 ] 1.1 v5r 1.1.1 điều khoản chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡条項 ] 2.1.1 điều khoản chuyển nhượng...
  • じょうとじょうこう(ようせんけいやく)

    [ 譲渡条項(用船契約) ] v5r điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu
  • じょうとふのうてがた

    Mục lục 1 [ 譲渡不能手形 ] 1.1 v5r 1.1.1 hối phiếu không lưu thông 1.1.2 hối phiếu không giao dịch được 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡不能手形...
  • じょうとふのうしょうけん

    Mục lục 1 [ 譲渡不能証券 ] 1.1 v5r 1.1.1 chứng khoán không lưu thông 1.1.2 chứng khoán không giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡不能証券...
  • じょうとざいさん

    Kinh tế [ 譲渡財産 ] tài sản chuyển nhượng [grant]
  • じょうとしょ

    Kinh tế [ 譲渡書 ] giấy chuyển nhượng [deed of assignment/deed of conveyance/deed of transfer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じょうとけいやく

    Mục lục 1 [ 譲渡契約 ] 1.1 v5r 1.1.1 hợp đồng chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡契約 ] 2.1.1 hợp đồng chuyển nhượng [deed...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top