Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じょうとう

Mục lục

[ 上等 ]

adj-na

có tính thượng đẳng/cao cấp/thượng hạng/ưu tú
ここまで出来れば上等だ。: Có thể làm được đến thế này thì thật là giỏi.

n

sự ưu tú/sự cao cấp
~品: hàng cao cấp
~兵: lính hạng nhất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じょうとうしき

    [ 上棟式 ] n nghi lễ cúng thần phật do các người thợ tiến hành khi dựng xà nhà hoặc đền miếu 上等際: lễ dựng xà nhà
  • じょうとかのうしんようじょう

    Kinh tế [ 譲渡可能信用状 ] thư tín dụng chuyển nhượng [assignable letter of credit/transferable letter of credit] Category : Ngoại...
  • じょうとかのうしょうけん

    Mục lục 1 [ 譲渡可能証券 ] 1.1 v5r 1.1.1 chứng khoán lưu thông 1.1.2 chứng khoán giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡可能証券 ] 2.1.1...
  • じょうとかかく

    Kinh tế [ 譲渡価格 ] giá chuyển nhượng
  • じょうとせい

    Kinh tế [ 譲渡性 ] tính có thể chuyển nhượng được (quyền lợi, v.v...) [transferability (of rights, etc.)] Category : Tài chính...
  • じょうとせいていきよきんしょうしょ

    [ 譲渡性定期預金証書 ] v5r Chứng chỉ tiền gửi chuyển nhượng được
  • じょうとせいしょるい

    Mục lục 1 [ 譲渡性書類 ] 1.1 v5r 1.1.1 chứng từ giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡性書類 ] 2.1.1 chứng từ lưu thông/chứng từ...
  • じょうと(じょうとしょ)

    Mục lục 1 [ 譲渡(譲渡書) ] 1.1 v5r 1.1.1 chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng) 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡(譲渡書) ] 2.1.1 chuyển...
  • じょうないなかがいにん

    Kinh tế [ 場内仲買人 ] môi giới chính thức (sở giao dịch) [inside broker] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • じょうにん

    Mục lục 1 [ 常任 ] 1.1 n 1.1.1 thường vụ 1.1.2 thường trực [ 常任 ] n thường vụ thường trực
  • じょうにんいいん

    Mục lục 1 [ 常任委員 ] 1.1 n 1.1.1 ủy viên thường trực 2 [ 常任委員会 ] 2.1 / THƯỜNG NHIỆM ỦY VIÊN HỘI / 2.2 n 2.2.1 ủy...
  • じょうにんいいんかい

    Mục lục 1 [ 常任委員会 ] 1.1 n 1.1.1 ủy ban thường trực 1.1.2 ban thường vụ [ 常任委員会 ] n ủy ban thường trực ban thường...
  • じょうにんいいんりじかい

    [ 常任委員理事会 ] n ban thường vụ
  • じょうねつ

    Mục lục 1 [ 情熱 ] 1.1 n 1.1.1 cảm xúc mãnh liệt/tình cảm mãnh liệt 1.2 adj-na 1.2.1 nồng nàn/sôi nổi [ 情熱 ] n cảm xúc mãnh...
  • じょうのうきん

    Kinh tế [ 上納金 ] tiền đóng thuế cho chính quyền [money paid to the government] Category : Tài chính [財政]
  • じょうはつ

    [ 蒸発 ] n sự biến mất/sự bốc hơi (biến mất)/sự lặn mất tăm hơi 容疑者の蒸発: sự biến mất của kẻ tình nghi 海からの水の蒸発:...
  • じょうはつする

    [ 蒸発する ] n bay hơi
  • じょうはんしん

    [ 上半身 ] n nửa người trên 上半身の力: lực của nửa người trên
  • じょうばふく

    Mục lục 1 [ 乗馬服 ] 1.1 / THỪA MÃ PHỤC / 1.2 n 1.2.1 quần áo đi ngựa [ 乗馬服 ] / THỪA MÃ PHỤC / n quần áo đi ngựa
  • じょうばん

    Kỹ thuật [ 定盤 ] bàn máp/bàn phẳng [surface plate]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top