Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じょうほうのそくど

Tin học

[ 情報の測度 ]

đo thông tin [measure of information]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じょうほうはっしん

    Tin học [ 情報発信 ] truyền thông tin [information transmission]
  • じょうほうぶ

    Tin học [ 情報部 ] trường thông tin [information field]
  • じょうほうぶんせき

    Tin học [ 情報分析 ] phân tích thông tin [information analysis]
  • じょうほうぶんせきせんた

    Tin học [ 情報分析センタ ] trung tâm phân tích thông tin [information analysis centre]
  • じょうほうしげん

    Tin học [ 情報資源 ] nguồn thông tin/tài nguyên thông tin [information resource]
  • じょうほうしげんじしょシステム

    Tin học [ 情報資源辞書システム ] hệ thống từ điển nguồn thông tin [IRDS/Information Resource Dictionary System]
  • じょうほうしげんかんり

    Tin học [ 情報資源管理 ] quản lý nguồn thông tin [IRM/Information Resource Management]
  • じょうほうしょり

    Tin học [ 情報処理 ] xử lý dữ liệu [data processing] Explanation : Chuẩn bị, lưu trữ hoặc thao tác thông tin bằng máy tính.
  • じょうほうしょりとじゆうについてのこっかいいんかい

    [ 情報処理と自由についての国家委員会 ] n ủy ban Quốc gia về Tin học và tự do
  • じょうほうしゅうせい

    Kinh tế [ 上方修正 ] sự điều chỉnh lên [Upward revision] Category : 分析・指標 Explanation : 企業業績について、それまで予想されていた数値より、良い状況になってきたことを表す。企業業績は、証券会社などのアナリストが予測する数値と企業側の計画数値がある。///時間の経過とともに、これらの数値が、従来の予測や計画を上回って推移していることが明らかになり、ある時点で、アナリストや企業が、数値を修正する。このことを上方修正という。///株式は、過去の実績の利益ではなく、将来の利益の予想に基づいて価格形成がなされる。その予想を変化させる業績の上方修正は、株価を変動させる要因となる。
  • じょうほうけんさく

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 情報検索 ] 1.1.1 việc tìm kiếm thông tin [information retrieval (BEH)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 情報検索 ] 2.1.1...
  • じょうほうけんさくだいこうぎょうしゃ

    Tin học [ 情報検索代行業者 ] nhà môi giới thông tin [information broker]
  • じょうほうげん

    Mục lục 1 [ 情報源 ] 1.1 / TÌNH BÁO NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 nguồn thông tin 2 Tin học 2.1 [ 情報源 ] 2.1.1 nguồn thông tin [message source/information...
  • じょうほうこうがく

    Tin học [ 情報工学 ] khoa học thông tin/khoa học máy tính [computer science]
  • じょうほうこうかん

    Tin học [ 情報交換 ] trao đổi thông tin [information exchange]
  • じょうほうこうかんようアメリカひょうじゅんコード

    Tin học [ 情報交換用アメリカ標準コード ] mã ASCII [American Standard Code for Information Exchange/ASCII]
  • じょうほうさんぎょう

    Kỹ thuật [ 情報産業 ] công nghiệp thông tin [information industry]
  • じょうほうか

    Tin học [ 情報化 ] sự tin học hoá/sự vi tính hoá [computerization (vs)]
  • じょうほうかくめい

    Tin học [ 情報革命 ] cuộc cách mạng thông tin [information revolution]
  • じょうほうかがく

    Tin học [ 情報科学 ] khoa học thông tin/khoa học máy tính [computer science/information science]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top