Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じょうほうもう

Tin học

[ 情報網 ]

mạng thông tin [information network]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じょうほする

    Mục lục 1 [ 譲歩する ] 1.1 n 1.1.1 nhường bước 1.1.2 nhượng bộ [ 譲歩する ] n nhường bước nhượng bộ
  • じょうまえ

    [ 錠前 ] n thanh chắn cửa/khoá
  • じょうまえや

    [ 錠前や ] n thợ nguội
  • じょうまん

    Mục lục 1 [ 冗漫 ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhàm chán 1.2 n 1.2.1 sự dài dòng [ 冗漫 ] adj-na nhàm chán その本の最初の数ページは呆れるほど冗漫だ:...
  • じょうみゃく

    [ 静脈 ] n tĩnh mạch
  • じょうがく

    [ 上顎 ] v5r hàm trên
  • じょうがいとりひき

    Kinh tế [ 場外取引 ] giao dịch hành lang (sở giao dịch) [coulisse] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • じょうがいとりひき(とりひきじょ)

    [ 場外取引(取引所) ] n giao dịch hành lang (sở giao dịch)
  • じょうがいなかだち

    Mục lục 1 [ 場外仲立ち ] 1.1 n 1.1.1 môi giới hành lang (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ 場外仲立 ] 2.1.1 môi giới hành lang [outsider]...
  • じょうがいなかがい

    Kinh tế [ 場外仲買 ] môi giới hành lang (sở giao dịch) [outside broker] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • じょうがいなかがいにん

    Mục lục 1 [ 場外仲買人 ] 1.1 n 1.1.1 môi giới hành lang (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ 場外仲買人 ] 2.1.1 môi giới hành lang...
  • じょうがいしじょう(とりひきじょ)

    Kinh tế [ 場外市場(取引所) ] thị trường hành lang (sở giao dịch) [outside market] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じょうえい

    [ 上映 ] n sự chiếu phim/sự lên phim/sự trình chiếu その映画は~中だ。: bộ phim ấy đang được trình chiếu.
  • じょうえん

    Mục lục 1 [ 上演 ] 1.1 n 1.1.1 sự trình diễn/sự diễn xuất/sự biểu diễn 1.1.2 bản tưồng 2 [ 上演する ] 2.1 vs 2.1.1 trình...
  • じょうえんする

    [ 上演する ] vs dàn cảnh
  • じょうじく

    Tin học [ 縦軸 ] trục đứng/trục tung [vertical axis]
  • じょうじょう

    Kinh tế [ 上場 ] việc ghi vào giá biểu [Listing] Category : 証券市場 Explanation : 証券取引所が、ある企業の発行する有価証券を証券取引所で売買することを承認すること。
  • じょうじょうきじゅん

    Kinh tế [ 上場基準 ] tiêu chuẩn ghi giá biểu [Listing requirement] Category : 証券市場 Explanation : 東京証券取引所、大阪証券取引所、名古屋証券取引所には、第一部市場と第二部市場がある。これを上場区分と呼ぶが、取引所は上場区分ごとに異なる基準を設けている。最も厳しい審査基準となっているのが「第一部」である。///東京証券取引所では、第二部への新規上場に関して、新規事業を育成する目的で、緩和された審査基準が設けられている。通常、まず第二部に上場して、上場後1年以上経過後に、発行済み株式数や株主数などが一定基準を満たせば第一部に指定替えをすることができる。///ただし、NTTなどのケースでみられたように、知名度が高く、発行済み株式数も多い企業は、最初から第一部に上場されることもある。
  • じょうじょうとうししんたく

    Kinh tế [ 上場投資信託 ] đầu tư tín thác ghi biểu giá (của sở giao dịch chứng khoán) Category : 投資信託 Explanation : 日経平均株価、日経株価指数300などの特定の株価指数に連動するように構成・運用される投資信託のこと。信託約款に、証券取引所に上場することなど一定の定めがあるものをいう。///株価指数連動型投資信託受益証券(ETF)や...
  • じょうじょうはいし

    Kinh tế [ 上場廃止 ] rút tên khỏi bảng giá (của sở giao dịch chứng khoán) [Delisting] Category : 証券市場 Explanation : 上場している企業が、上場するに適当でなくなった場合や、自ら廃止を希望して、証券取引所で売買されなくなることをいう。///上場廃止の事実を株主等に周知させるために、一定期間、整理ポストまたは監理ポストにおいて、その銘柄の売買を行わせることができる。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top