- Từ điển Nhật - Việt
じょうほうオブジェクト
Xem thêm các từ khác
-
じょうほうシステム
Tin học [ 情報システム ] hệ thống thông tin [information system] -
じょうほうスーパーハイウェイ
Tin học [ 情報スーパーハイウェイ ] xa lộ thông tin [information superhighway] -
じょうほうソース
Tin học [ 情報ソース ] nguồn thông tin [information source] -
じょうほうようそ
Tin học [ 情報要素 ] phần tử thông tin [information element] -
じょうほうもう
Tin học [ 情報網 ] mạng thông tin [information network] -
じょうほする
Mục lục 1 [ 譲歩する ] 1.1 n 1.1.1 nhường bước 1.1.2 nhượng bộ [ 譲歩する ] n nhường bước nhượng bộ -
じょうまえ
[ 錠前 ] n thanh chắn cửa/khoá -
じょうまえや
[ 錠前や ] n thợ nguội -
じょうまん
Mục lục 1 [ 冗漫 ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhàm chán 1.2 n 1.2.1 sự dài dòng [ 冗漫 ] adj-na nhàm chán その本の最初の数ページは呆れるほど冗漫だ:... -
じょうみゃく
[ 静脈 ] n tĩnh mạch -
じょうがく
[ 上顎 ] v5r hàm trên -
じょうがいとりひき
Kinh tế [ 場外取引 ] giao dịch hành lang (sở giao dịch) [coulisse] Category : Sở giao dịch [取引所] -
じょうがいとりひき(とりひきじょ)
[ 場外取引(取引所) ] n giao dịch hành lang (sở giao dịch) -
じょうがいなかだち
Mục lục 1 [ 場外仲立ち ] 1.1 n 1.1.1 môi giới hành lang (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ 場外仲立 ] 2.1.1 môi giới hành lang [outsider]... -
じょうがいなかがい
Kinh tế [ 場外仲買 ] môi giới hành lang (sở giao dịch) [outside broker] Category : Sở giao dịch [取引所] -
じょうがいなかがいにん
Mục lục 1 [ 場外仲買人 ] 1.1 n 1.1.1 môi giới hành lang (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ 場外仲買人 ] 2.1.1 môi giới hành lang... -
じょうがいしじょう(とりひきじょ)
Kinh tế [ 場外市場(取引所) ] thị trường hành lang (sở giao dịch) [outside market] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じょうえい
[ 上映 ] n sự chiếu phim/sự lên phim/sự trình chiếu その映画は~中だ。: bộ phim ấy đang được trình chiếu. -
じょうえん
Mục lục 1 [ 上演 ] 1.1 n 1.1.1 sự trình diễn/sự diễn xuất/sự biểu diễn 1.1.2 bản tưồng 2 [ 上演する ] 2.1 vs 2.1.1 trình... -
じょうえんする
[ 上演する ] vs dàn cảnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.