Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じんこうほきゅう

[ 人工呼吸 ]

n

hô hấp nhân tạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じんこうみっしゅうりつ

    Mục lục 1 [ 人口密集率 ] 1.1 / NHÂN KHẨU MẬT TẬP XUẤT / 1.2 n 1.2.1 mật độ nhân khẩu [ 人口密集率 ] / NHÂN KHẨU MẬT...
  • じんこうみつど

    Mục lục 1 [ 人口密度 ] 1.1 n 1.1.1 mật độ nhân khẩu 1.1.2 mật độ dân số [ 人口密度 ] n mật độ nhân khẩu mật độ...
  • じんこうえいせい

    Mục lục 1 [ 人工衛星 ] 1.1 / NHÂN CÔNG VỆ TINH / 1.2 n 1.2.1 vệ tinh nhân tạo 2 Kỹ thuật 2.1 [ 人工衛星 ] 2.1.1 vệ tinh nhân...
  • じんこうじしん

    Mục lục 1 [ 人工地震 ] 1.1 / NHÂN CÔNG ĐỊA CHẤN / 1.2 n 1.2.1 Động đất nhân tạo [ 人工地震 ] / NHÂN CÔNG ĐỊA CHẤN /...
  • じんこうじゅたい

    Mục lục 1 [ 人工受胎 ] 1.1 / NHÂN CÔNG THỤ THAI / 1.2 n 1.2.1 sự thụ tinh nhân tạo [ 人工受胎 ] / NHÂN CÔNG THỤ THAI / n sự...
  • じんこうじゅふん

    Mục lục 1 [ 人工受紛 ] 1.1 / NHÂN CÔNG THỤ PHÂN / 1.2 n 1.2.1 sự thụ phấn nhân tạo [ 人工受紛 ] / NHÂN CÔNG THỤ PHÂN / n...
  • じんこうじゅせい

    Mục lục 1 [ 人工受精 ] 1.1 / NHÂN CÔNG THỤ TINH / 1.2 n 1.2.1 thụ tinh trong ống nghiệm 1.2.2 sự thụ tinh nhân tạo [ 人工受精...
  • じんこうふかほう

    Mục lục 1 [ 人工孵化法 ] 1.1 / NHÂN CÔNG PHU HÓA PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp ấp trứng nhân tạo [ 人工孵化法 ] / NHÂN CÔNG...
  • じんこうしば

    [ 人工芝 ] n cỏ nhân tạo
  • じんこうしんぞう

    Mục lục 1 [ 人工心臓 ] 1.1 / NHÂN CÔNG TÂM TẠNG / 1.2 n 1.2.1 tim nhân tạo [ 人工心臓 ] / NHÂN CÔNG TÂM TẠNG / n tim nhân tạo
  • じんこうしんばい

    Mục lục 1 [ 人工心肺 ] 1.1 / NHÂN CÔNG TÂM PHẾ / 1.2 n 1.2.1 Tim phổi nhân tạo [ 人工心肺 ] / NHÂN CÔNG TÂM PHẾ / n Tim phổi...
  • じんこうしんじゅ

    Mục lục 1 [ 人工真珠 ] 1.1 / NHÂN CÔNG CHÂN CHÂU / 1.2 n 1.2.1 ngọc trai nhân tạo [ 人工真珠 ] / NHÂN CÔNG CHÂN CHÂU / n ngọc...
  • じんこうげんご

    Tin học [ 人工言語 ] ngôn ngữ nhân tạo [artificial language]
  • じんこうこきゅう

    Mục lục 1 [ 人工呼吸 ] 1.1 / NHÂN CÔNG HÔ HẤP / 1.2 n 1.2.1 sự hô hấp nhân tạo [ 人工呼吸 ] / NHÂN CÔNG HÔ HẤP / n sự hô...
  • じんこうこきゅうき

    [ 人工呼吸機 ] n máy thở nhân tạo
  • じんこうこきゅうほう

    Mục lục 1 [ 人工呼吸法 ] 1.1 / NHÂN CÔNG HÔ HẤP PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Phương pháp hô hấp nhân tạo [ 人工呼吸法 ] / NHÂN CÔNG...
  • じんこうこう

    Mục lục 1 [ 人工港 ] 1.1 / NHÂN CÔNG CẢNG / 1.2 n 1.2.1 Bến cảng nhân tạo [ 人工港 ] / NHÂN CÔNG CẢNG / n Bến cảng nhân tạo
  • じんこうこうう

    Mục lục 1 [ 人工降雨 ] 1.1 / NHÂN CÔNG GIÁNG VŨ / 1.2 n 1.2.1 mưa nhân tạo [ 人工降雨 ] / NHÂN CÔNG GIÁNG VŨ / n mưa nhân tạo
  • じんこうご

    Mục lục 1 [ 人工語 ] 1.1 / NHÂN CÔNG NGỮ / 1.2 n 1.2.1 Một ngôn ngữ nhân tạo [ 人工語 ] / NHÂN CÔNG NGỮ / n Một ngôn ngữ...
  • じんこうかわ

    Mục lục 1 [ 人工革 ] 1.1 n 1.1.1 da nhân tạo 2 Kỹ thuật 2.1 [ 人工革 ] 2.1.1 Giả da [ 人工革 ] n da nhân tạo Kỹ thuật [ 人工革...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top