- Từ điển Nhật - Việt
じんち
Mục lục |
[ 陣地 ]
n
trận địa
chỗ lập trại/vị trí dựng trại (trong quân đội)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じんつくえいせい
[ 人造衛星 ] n vệ tinh nhân tạo -
じんつう
[ 陣痛 ] n sự đau đẻ/sự chuyển dạ/đau đẻ/huyển dạ -
じんつうする
Mục lục 1 [ 陣痛する ] 1.1 n 1.1.1 chuyển đi 1.1.2 chuyển bụng [ 陣痛する ] n chuyển đi chuyển bụng -
じんてきざいさん
Kinh tế [ 人的財産 ] tài sản cá nhân [goods and chattels; personal property] -
じんと
exp lạnh cóng làm tê cứng người lại/chết lặng đi vì đau đớn -
じんとく
Mục lục 1 [ 人徳 ] 1.1 / NHÂN ĐỨC / 1.2 n 1.2.1 nhân đức [ 人徳 ] / NHÂN ĐỨC / n nhân đức -
じんどう
[ 人道 ] n nhân đạo -
じんどうてき
Mục lục 1 [ 人道的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có tính nhân đạo 1.2 n 1.2.1 sự nhân đạo/ nhân đạo [ 人道的 ] adj-na có tính nhân đạo... -
じんどうしゅぎ
[ 人道主義 ] n chủ nghĩa nhân đạo -
じんぴん
[ 人品 ] n nhân phẩm -
じんぶつ
[ 人物 ] n nhân vật/con người/một cá nhân/người có tài năng/nhân vật quan trọng 彼はどんな人物ですは: anh ta là người... -
じんぶんかがく
[ 人文科学 ] n khoa học nhân văn -
じんぽんしゅぎ
[ 人本主義 ] n nhân bản chủ nghĩa -
じんましん
n nổi mẩn/ nổi mề đay -
じんみん
Mục lục 1 [ 人民 ] 1.1 n 1.1.1 thứ dân 1.1.2 thần dân 1.1.3 nhân dân [ 人民 ] n thứ dân thần dân nhân dân -
じんみんぐんたい
[ 人民軍隊 ] n quân đội nhân dân -
じんみんだいひょう
[ 人民代表 ] n dân biểu -
じんみんだいひょうかいぎ
[ 人民代表会議 ] n hội đồng nhân dân -
じんみんにほうしする
[ 人民に奉仕する ] n phục vụ nhân dân -
じんみんじょうたい
[ 人民状態 ] n dân tình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.