- Từ điển Nhật - Việt
す
Mục lục |
[ 州 ]
n
bãi cát (ở biển)
[ 酢 ]
n
giấm
[ 巣 ]
n
tổ chim
- 蜘蛛が巣をかける :Nhện giăng tơ
- アナツバメの唾液でできた巣 :Tổ chim được làm từ nước dãi của chim yến
mạng nhện
hang ổ/sào huyệt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
すず
Mục lục 1 [ 錫 ] 1.1 vs 1.1.1 thiếc 2 [ 鈴 ] 2.1 n 2.1.1 chuông/cái chuông/quả chuông 3 Kỹ thuật 3.1 [ 錫 ] 3.1.1 thiếc [tin] [ 錫... -
すずしい
Mục lục 1 [ 涼しい ] 1.1 adj 1.1.1 mát mẻ 1.1.2 mát 1.1.3 bình tĩnh [ 涼しい ] adj mát mẻ ちょうど良く涼しい: trời đẹp... -
すずしいてんき
[ 涼しい天気 ] adj mát trời -
すおう
n vang -
すずかぜ
[ 涼風 ] n gió mát -
すずめ
Mục lục 1 [ 雀 ] 1.1 n 1.1.1 se sẽ 1.1.2 sẻ 1.1.3 chim sẻ [ 雀 ] n se sẽ sẻ chim sẻ -
すずめっき
Kỹ thuật mạ thiếc [tinning, tin plating] -
すずらん
Mục lục 1 [ 鈴蘭 ] 1.1 / LINH LAN / 1.2 n 1.2.1 lan chuông [ 鈴蘭 ] / LINH LAN / n lan chuông -
すずむ
[ 涼む ] v5m làm mát/làm nguội/nguôi đi -
すずむし
[ 鈴虫 ] n dế/con dế -
すたこら
adv tán loạn/hỗn loạn -
すたすた
adv mạnh mẽ/lanh lợi -
すたれる
Mục lục 1 [ 廃れる ] 1.1 v1 1.1.1 suy yếu 1.1.2 phế bỏ/chẳng dùng/vô dụng 1.1.3 không lưu hành nữa/lỗi thời/lỗi mốt [ 廃れる... -
すたる
[ 廃る ] v5r phế bỏ/vứt bỏ/lỗi thời/không lưu hành nữa このスタイルが廃る: kiểu này đã không lưu hành nữa rồi -
すぎ
Mục lục 1 [ 過ぎ ] 1.1 n 1.1.1 quá/hơn/sau 2 [ 杉 ] 2.1 n 2.1.1 cây tuyết tùng ở Nhật [ 過ぎ ] n quá/hơn/sau [ 杉 ] n cây tuyết... -
すぎなみき
[ 杉並木 ] n con đường có trồng cây tuyết tùng ở hai bên -
すぎさった
[ 過ぎ去った ] v1, vi đã qua -
すぎる
Mục lục 1 [ 過ぎる ] 1.1 n 1.1.1 qua 1.2 v1, vi 1.2.1 quá/vượt quá [ 過ぎる ] n qua v1, vi quá/vượt quá -
すききらい
[ 好き嫌い ] n ý thích/sở thích/sự thích và ghét/sự thích và không thích -
すきづみ
Mục lục 1 [ 空き積み ] 1.1 n 1.1.1 hàng lấp trống 2 Kinh tế 2.1 [ 空積み ] 2.1.1 khoảng xếp trống/hàng lấp trống [broken space/broken...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
