- Từ điển Nhật - Việt
すいばく
Xem thêm các từ khác
-
すいばん
[ 水盤 ] n chậu hoa -
すいび
[ 衰微 ] n sự suy tàn/sự sa sút/sự suy vi 国力が~する: thế nước đã suy vi -
すいへい
Mục lục 1 [ 水兵 ] 1.1 n 1.1.1 thủy binh 2 [ 水平 ] 2.1 adj-na 2.1.1 cùng một mức/ngang 2.2 n 2.2.1 mực nước/đường chân trời/mức... -
すいへいてきたかくけいへい
Kinh tế [ 水平的多角経営 ] việc đa dạng hóa theo hàng ngang [horizontal diversification (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
すいへいてきとうごう
Kinh tế [ 水平的統合 ] sự kết hợp hàng ngang/việc mở rộng theo hàng ngang [horizontal integration (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
すいへいほうこう
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 水平方向 ] 1.1.1 hướng theo chiều ngang 2 Tin học 2.1 [ 水平方向 ] 2.1.1 hướng ngang [horizontal direction]... -
すいへいほうこうきぐうけんさ
Tin học [ 水平方向奇偶検査 ] kiểm tra chẵn lẻ theo hướng ngang -
すいへいじききろく
Tin học [ 水平磁気記録 ] ghi từ dọc [longitudinal magnetic recording] -
すいへいじょうほうけんさ
Tin học [ 水平情報検査 ] kiểm tra thông tin ngang [Horizontal Redundancy Check] -
すいへいしこう
Kinh tế [ 水平思考 ] cách suy nghĩ một chiều [lateral thinking (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
すいへいせん
Mục lục 1 [ 水平線 ] 1.1 n 1.1.1 phương trời 1.1.2 đường chân trời [ 水平線 ] n phương trời đường chân trời -
すいへいピッチ
Tin học [ 水平ピッチ ] bước ngang [horizontal pitch] -
すいへいめん
Kỹ thuật [ 水平面 ] mặt phẳng theo phương nằm ngang -
すいへいタブ
Tin học [ 水平タブ ] trình bày theo bảng ngang/xếp theo bảng ngang [horizontal tabulation (HT)] -
すいほう
Mục lục 1 [ 水泡 ] 1.1 n 1.1.1 sự không có gì/sự trở thành số không 1.1.2 phù bào 1.1.3 lở 1.1.4 bọt/bong bóng/mụn 1.1.5 bọt... -
すいぼくが
[ 水墨画 ] n mực Tàu -
すいません
exp xin thứ lỗi -
すいみゃく
[ 水脈 ] n mạch nước -
すいみん
[ 睡眠 ] n việc ngủ/giấc ngủ -
すいみんぶそく
[ 睡眠不足 ] n sự thiếu ngủ/thiếu ngủ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.