Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すき

Mục lục

[]

n

cơ hội/dịp/khe hở/kẽ hở/khe hở trong lập luận

[ 好き ]

n

sự thích/yêu/quý/mến

n

cày

Xem thêm các từ khác

  • すきずき

    ý thích/sở thích của từng người, ý thích/sở thích của từng người
  • すぐ

    ngay lập tức, ngay/sớm/dễ dàng, tức, lập tức, liền, 私の家はバス停から直ぐ近くです。: nhà tôi ở ngay gần điểm...
  • すてご

    trẻ con bị bỏ rơi, 捨て子養育院 :cô nhi viện, 捨て子をする :bỏ rơi con cái
  • すべりだい

    bàn trượt
  • すえつこ

    con út
  • すじ

    gân, cốt truyện, ~に関係する筋 : cốt truyện có liên quan tới~, 複雑な筋: cốt truyện phức tạp
  • すし

    món ăn sushi của nhật, お寿司はダメよ!私、妊娠してるのよ! :tôi không thể ăn món sushi vì tôi đang có mang, 君は日本人なの?そしたら寿司作れるの? :bạn...
  • すいきゅう

    bóng nước
  • すいそく

    sự đoán/sự phỏng đoán/sự ước đoán, 僕の推測は誤なかった: sự phỏng đoán của tôi không nhầm
  • すいそう

    thùng chứa nước/bể chứa nước/két nước, thủy táng
  • すいどう

    nước dịch vụ/nước máy, お宅は水道ですか井戸ですか: nhà bà dùng nước dịch vụ hay dùng nước giếng
  • すいぶん

    sự thủy phân/hơi ẩm/hơi nước
  • すいぼう

    sự suy vong/suy vong
  • すいし

    sự chết đuối/chết đuối
  • すいしん

    tiến cử, tiến, sự thúc đẩy/sự đẩy đi/sự đẩy tới/thúc đẩy, độ sâu
  • すいしょう

    sự tán dương/sự ca ngợi/sự tiến cử/sự giới thiệu/giới thiệu/tiến cử, thủy tinh, pha lê
  • すいこうする

    sửa lại (bản thảo)/sửa sang/mài giũa/đánh bóng, thi hành/thực hiện, hoàn thành/làm xong/đạt tới, 任務を遂行する: thi...
  • すいい

    thay đổi [change (do not translate in graphs)], mức nước [water level], category : tài chính [財政]
  • すす

    nhọ nồi, mồ hóng
  • すすめ

    (n,vs), đề nghị/khuyên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top