Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すきとおる

Mục lục

[ 透き通る ]

v5r

trong vắt
エミリーは透き通るような青い目をしている。: Emily có đôi mắt xanh trong vắt
昔この湖の水は透き通っていた。: Ngày xưa nước của cái hồ này trong vắt.
trong suốt
水晶は透き通っている。: Thủy tinh trong suốt.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • すきな

    [ 好きな ] n thích
  • すきはらとなる

    [ 空き腹となる ] n bỏ đói
  • すきま

    Mục lục 1 [ 隙間 ] 1.1 n 1.1.1 khe hở/kẽ hở 2 Kỹ thuật 2.1 [ すき間 ] 2.1.1 khe hở [clearance, gap] 2.2 [ 隙間 ] 2.2.1 khe hở...
  • すきまばめ

    Kỹ thuật [ すき間ばめ ] khoảng cách giữa hai vật lắp ghép [clearance fit, free fit, loose fit, running fit]
  • すきまふしょく

    Kỹ thuật [ すきま腐食 ] sự ăn mòn thành khe/sự ăn mòn khe hở [crevice corrosion]
  • すきませんりゃく

    Kinh tế [ すき間戦略 ] chiến lược tiếp thị trên thị trường thích hợp [market niche strategy (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • すきま容積

    Kỹ thuật [ すきまようせき ] dung tích khe [clearance volume]
  • すきまゲージ

    Kỹ thuật [ 隙間ゲージ ] căn lá đo khe hở [thickness gauge]
  • すきまようせき

    Kỹ thuật [ すきま容積 ] dung tích khe [clearance volume]
  • すきま腐食

    Kỹ thuật [ すきまふしょく ] sự ăn mòn thành khe/sự ăn mòn khe hở [crevice corrosion]
  • すきい

    n cây tuyết tùng
  • すきー

    n trựơt
  • すきやき

    [ すき焼 ] n món thịt bò nướng kiểu Nhật/sukiyaki Ghi chú: đây là món nướng (thường là thịt bò, tôm...) và có ăn kèm...
  • すき焼

    [ すきやき ] n món thịt bò nướng kiểu Nhật/sukiyaki Ghi chú: đây là món nướng (thường là thịt bò, tôm...) và có ăn kèm...
  • すき間

    Kỹ thuật [ すきま ] khe hở [clearance, gap]
  • すき間ばめ

    Kỹ thuật [ すきまばめ ] khoảng cách giữa hai vật lắp ghép [clearance fit, free fit, loose fit, running fit]
  • すき間戦略

    Kinh tế [ すきませんりゃく ] chiến lược tiếp thị trên thị trường thích hợp [market niche strategy (BUS)] Category : Marketing...
  • すく

    Mục lục 1 [ 空く ] 1.1 v5k, vi 1.1.1 mở/trống vắng/trống rỗng/vắng vẻ 2 [ 好く ] 2.1 v5k 2.1.1 thích/yêu/quý/mến 3 [ 透く...
  • すくなくとも

    [ 少なくとも ] adv tối thiểu là/ít nhất thì/chí ít ra thì 君は少なくとも謝罪すべきだ:ít nhất thì mày cũng phải xin...
  • すくなくなる

    [ 少なくなる ] adv ít đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top