Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すっきりとする

vs

tỉnh táo/trong sạch/sáng sủa/cân đối/gọn gàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • すっくと

    adv thẳng/đứng thẳng
  • すってんてん

    adj nghèo xơ xác/không một đồng xu dính túi
  • すっと

    Mục lục 1 adv 1.1 nhanh như chớp/nhanh như bay/rất nhanh 2 n 2.1 sự vươn thẳng tắp/sự lớn thẳng lên adv nhanh như chớp/nhanh...
  • すっぱあじ

    [ 酢っぱ味 ] n vị chua カンチュアの酢っぱみは何から作るの。: Vị chua của canh chua là do đâu?
  • すっぱい

    [ 酸っぱい ] adj chua 美には青々とした葉があるかもしれないが、その果実は酸っぱい。 :Lá xanh kể ra cũng đẹp...
  • すっぱいな

    adv chua
  • すっぱいレモン

    adv chanh chua
  • すっぱり

    adv làm xong hoàn toàn/hoàn thành việc gì đó
  • すっぴん

    n khuôn mặt không trang điểm
  • すっぽかす

    v5s bỏ dở công việc/sao lãng bổn phận
  • すっぽんぽん

    adj-na trần như nhộng/không một mảnh vải che thân/bộ quần áo mặc duy nhất một lần trong ngày sinh
  • すっかり

    adv hoàn toàn/toàn bộ/hết cả ~忘れた: đã quên hết cả rồi; 雪が~溶けた。: Tuyết đã tan hoàn toàn.
  • すっかりうばう

    [ すっかり奪う ] vs ám ảnh (心)をすっかり奪う: ám ảnh tâm hồn
  • すっかりかわかす

    [ すっかり乾かす ] vs phơi khô
  • すっかり奪う

    [ すっかりうばう ] vs ám ảnh (心)をすっかり奪う: ám ảnh tâm hồn
  • すっかり乾かす

    [ すっかりかわかす ] vs phơi khô
  • すっかりよごす

    [ すっかり汚す ] vs bôi lọ
  • すっかりよごれる

    [ すっかり汚れる ] vs lem luốc
  • すっかり汚す

    [ すっかりよごす ] vs bôi lọ
  • すっかり汚れる

    [ すっかりよごれる ] vs lem luốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top