Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すべりまさつ

Kỹ thuật

[ すべり摩擦 ]

ma sát trượt [sliding friction]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • すべりじくうけ

    Kỹ thuật [ 滑り軸受 ] ổ đỡ kiểu trượt [sliding bearing, plain bearing]
  • すべりけいすう

    Kỹ thuật [ すべり係数 ] hệ số trượt [slip factor]
  • すべりうんどう

    Kỹ thuật [ 滑り運動 ] chuyển động trượt [sliding motion]
  • すべりせん

    Kỹ thuật [ すべり線 ] đường trượt [slip line]
  • すべりせんば

    Kỹ thuật [ すべり線場 ] phạm vi đường trượt [slip-line-field]
  • すべり帯

    Kỹ thuật [ すべりたい ] dải trượt/đường trượt [slip band]
  • すべり係数

    Kỹ thuật [ すべりけいすう ] hệ số trượt [slip factor]
  • すべりテーブル

    Kỹ thuật bàn trượt [sliding table]
  • すべりりゅう

    Kỹ thuật [ すべり流 ] luồng thổi lướt [slip flow]
  • すべりめん

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ すべり面 ] 1.1.1 mặt phẳng trượt [slip plane] 1.2 [ 滑り面 ] 1.2.1 mặt trượt [sliding surface] Kỹ...
  • すべりめんぶんり

    Kỹ thuật [ すべり面分離 ] sự không dính kết của đường trượt [glide plane decohesion]
  • すべり線

    Kỹ thuật [ すべりせん ] đường trượt [slip line]
  • すべり線場

    Kỹ thuật [ すべりせんば ] phạm vi đường trượt [slip-line-field]
  • すべり面

    Kỹ thuật [ すべりめん ] mặt phẳng trượt [slip plane]
  • すべり面分離

    Kỹ thuật [ すべりめんぶんり ] sự không dính kết của đường trượt [glide plane decohesion]
  • すべり流

    Kỹ thuật [ すべりりゅう ] luồng thổi lướt [slip flow]
  • すべり摩擦

    Kỹ thuật [ すべりまさつ ] ma sát trượt [sliding friction]
  • すべらす

    n, col buột
  • すべる

    Mục lục 1 [ 滑る ] 1.1 n 1.1.1 trơn trợt 1.1.2 trơn 1.2 v5r 1.2.1 trượt/trượt chân/lướt 2 [ 統べる ] 2.1 v1 2.1.1 thống trị/giám...
  • すぺくとるはば

    Tin học [ スペクトル幅 ] độ rộng phổ/độ rộng âm phổ/độ rộng quang phổ [FWHM/full width half maximum/spectral width]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top