Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

するかえる

[ する替える ]

adj-na

đánh tráo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • するすると

    adv một cách trôi chảy/một cách nhanh chóng
  • するよろし

    n nên.../tốt hơn là...
  • する替える

    [ するかえる ] adj-na đánh tráo
  • すむ

    Mục lục 1 [ 済む ] 1.1 v5m 1.1.1 kết thúc/hoàn tất 2 [ 住む ] 2.1 v5m 2.1.1 trú ngụ 2.1.2 trú 2.1.3 trả nợ/trả xong 2.1.4 cư trú/ở...
  • Mục lục 1 [ はく ] 1.1 n 1.1.1 sự trình bày/sự triển lãm 1.1.2 sự thu được/sự lấy được/sự nhận được 1.2 n-suf 1.2.1...
  • 半そで

    Kỹ thuật [ はんそで ] Cộc tay Category : dệt may [繊維産業]
  • 半ば

    Mục lục 1 [ なかば ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 nửa chừng 1.1.2 một nửa 1.1.3 giữa [ なかば ] n, n-adv nửa chừng 会の半ばで帰った:...
  • 半ばまぐれで

    [ なかばまぐれで ] n Một nửa là do may mắn
  • 半ば紛れで

    [ なかばまぐれで ] n một phần là do may mắn
  • 半ば眠っている

    [ なかばねむっている ] n Ngủ mơ màng/ngủ chập chờn
  • 半ば過ぎ

    [ なかばすぎ ] n Hơn nửa/hơn một nửa/quá bán
  • 半か年

    [ はんかねん ] n nửa năm
  • 半か月

    [ はんかげつ ] n nửa tháng
  • 博する

    Mục lục 1 [ はく ] 1.1 vs 1.1.1 trình bày/triển lãm 1.1.2 thu được/nhận được [ はく ] vs trình bày/triển lãm thu được/nhận...
  • 博士

    Mục lục 1 [ はかせ ] 1.1 n 1.1.1 tiến sĩ 2 [ はくし ] 2.1 n 2.1.1 tiến sĩ 2.1.2 thạc sĩ [ はかせ ] n tiến sĩ お天気博士:...
  • 博士号

    Mục lục 1 [ はかせごう ] 1.1 n 1.1.1 học vị tiến sỹ 2 [ はくしごう ] 2.1 n 2.1.1 bằng tiến sĩ [ はかせごう ] n học vị...
  • 博士論文

    [ はかせろんぶん ] n Luận văn tiến sỹ
  • 半夜

    [ はんや ] n-adv, n-t Nửa đêm
  • 博学

    Mục lục 1 [ はくがく ] 1.1 n 1.1.1 thông thái 1.1.2 cao học 1.1.3 bác học 1.2 adj-na 1.2.1 uyên thâm như bác học [ はくがく ]...
  • 半官半民

    Mục lục 1 [ はんかんはんみん ] 1.1 n 1.1.1 kiểu nửa quan nửa dân/kiểu nửa nhà nước nửa tư nhân 1.2 adj-no 1.2.1 nửa quan...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top