Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せい

Mục lục

[ 所為 ]

/ SỞ VI /

n

bởi vì/do lỗi của
みんな私のせいだということにしておきなさい. :Xin mọi người cứ nghĩ tất cả là lỗi của tôi đi!
頭がふらふらする. 多分, 飲んだ風邪薬のせいだろう. :Chà đầu óc cứ cảm thấy lơ mơ, chắc là do uống thuốc cảm đây.

[]

n-suf

chế/quy định
2002年からの完全学校週5日制 :Từ năm 2002, trường quy định học 5 buổi 1 tuần
自由変動相場制〔為替の〕 :Quy định giá cả thị trường biến động 1 cách tự do

n

hệ thống/tổ chức/qui tắc/pháp luật/sự thiết lập

n

sự kiềm chế

[ 制する ]

/ CHẾ /

vs

xây dựng hệ thống/tổ chức/thiết lập/làm luật/ra qui tắc

[]

n

tính
họ

[]

/ TÍNH /

n

giới tính/giống
弾力性:Tính đàn hồi
異所性ACTH症候群 :Hội chứng ACTH lệch vị

n-suf

tính
放射線抵抗性DNA合成 :tổng hợp DNA tính chống bức xạ

[]

/ CHÍNH /

n

sự đúng/sự chính xác (thuộc về lô gic)
quân chính qui/nhân viên chính thức

[]

n

tinh thần/linh hồn

[]

n-suf

chế
その製品は日本の市場に根付いていたので、ずっと日本製だと思い込んでいた。 :Tôi luôn nghĩ sản phẩm đó là hàng Nhật vì nó đã bám rễ khá lâu tại thị trường Nhật bản.
アメリカ製というだけで日本の消費者が高額な支払いをするとは思えません。 :Tôi không nghĩ rằng người tiêu dùng Nhật Bản sẽ trả một khoản tiền lớn chỉ bởi vì sản phẩm đ

n

sự chế tạo/sự chế ra

[]

n

lưng

Kỹ thuật

[]

dương [positive]
Category: toán học [数学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せいず

    Mục lục 1 [ 製図 ] 1.1 n 1.1.1 việc vẽ bản đồ/việc lập bản đồ/thuật vẽ bản đồ và biểu đồ/việc thiết kế 2 Kỹ...
  • せいずい

    [ 精髄 ] n điều cốt lõi/nhân/linh hồn/trụ cột/phần chính
  • せいおう

    Mục lục 1 [ 西欧 ] 1.1 n 1.1.1 Tây Âu 1.1.2 tây [ 西欧 ] n Tây Âu tây
  • せいたい

    Mục lục 1 [ 政体 ] 1.1 n 1.1.1 chính thể 2 [ 生態 ] 2.1 n 2.1.1 sinh thái/ đời sống [ 政体 ] n chính thể [ 生態 ] n sinh thái/...
  • せいたいかいぼう

    [ 生体解剖 ] n sự giải phẫu/sự mổ xẻ động vật sống
  • せいたいする

    [ 整体する ] exp chỉnh hình
  • せいたん

    [ 生誕 ] n sự sinh đẻ/ sự ra đời
  • せいたんひゃくねん

    [ 生誕百年 ] n lễ kỷ niệm sinh nhật lần thứ 100
  • せいぎ

    Mục lục 1 [ 正義 ] 1.1 n 1.1.1 nghĩa 1.1.2 chính nghĩa 1.1.3 chánh nghĩa [ 正義 ] n nghĩa chính nghĩa chánh nghĩa
  • せいぞう

    [ 製造 ] n sự chế tạo/sự sản xuất
  • せいぞうぎょうしゃ

    Mục lục 1 [ 製造業者 ] 1.1 vs 1.1.1 người sản xuất 2 Kinh tế 2.1 [ 製造業者 ] 2.1.1 người sản xuất [manufacturer] [ 製造業者...
  • せいぞうぎょうしゃのまく

    [ 製造業者のマク ] vs nhãn hiệu người sản xuất
  • せいぞうひんしつ

    Kỹ thuật [ 製造品質 ] chất lượng chế tạo [quality of conformance]
  • せいぞうぶひんひょう

    Kỹ thuật [ 製造部品表 ] bảng phụ tùng chế tạo [Manufacture parts list]
  • せいぞうしせつ

    Tin học [ 製造施設 ] trang thiết bị sản xuất [manufacturing facility]
  • せいぞうこうじょう

    [ 製造工場 ] vs xưởng chế tạo
  • せいぞういたく

    Kinh tế [ 製造委託 ] sự ủy thác chế tạo [contract manufacturingmanufacturing agreement (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • せいぞうかんり

    Kỹ thuật [ 製造管理 ] quản lý chế tạo [manufacturing management]
  • せいぞうせきにん

    Tin học [ 製造責任 ] trách nhiệm sản xuất [PL/Product Liability]
  • せいぞうする

    Mục lục 1 [ 製造する ] 1.1 n 1.1.1 chế biến 1.2 vs 1.2.1 chế tạo/sản xuất [ 製造する ] n chế biến vs chế tạo/sản xuất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top