- Từ điển Nhật - Việt
せいいく
Xem thêm các từ khác
-
せいいっぱい
[ 精一杯 ] n-adv với tất cả sức mạnh/với tất cả tinh lực/tất cả sức mạnh -
せいいある
[ 誠意ある ] n, n-adv đôn hậu -
せいいん
[ 成員 ] adv thành viên -
せいうけい
[ 晴雨計 ] v1 phong vũ biểu -
せいうん
[ 青雲 ] v1 mây xanh -
せいさく
Mục lục 1 [ 制作 ] 1.1 n 1.1.1 sự chế tác/ sự làm 2 [ 政策 ] 2.1 n 2.1.1 chính sách 2.1.2 chánh sách 3 [ 製作 ] 3.1 n 3.1.1 sự... -
せいさくおよびそちをしっこうする
Kinh tế [ 政策および措置を執行する ] Tiến hành các chính sách và biện pháp [Implement policies and measures] -
せいさくばん
[ 製作盤 ] n bàn đạp -
せいさくがいしゃ
Tin học [ 製作会社 ] công ty sản xuất [manufacturing company] -
せいさくしょ
Mục lục 1 [ 製作所 ] 1.1 / CHẾ TÁC SỞ / 1.2 n 1.2.1 xưởng chế tạo 1.3 n 1.3.1 xưởng sản xuất [ 製作所 ] / CHẾ TÁC SỞ... -
せいさくいいんかい
Kinh tế [ 政策委員会 ] ủy ban chính sách Category : 経済 Explanation : 経済や金融システムの安定を主な目的としている「日本銀行」の、最高意志決定機関。構成員は全員、国会の同意によって内閣が任命する。///公定歩合の操作などを審議する「金融政策決定会合」と、その他の事項を審議する「通常会合」の2種類の会合が、原則、定期的に行われている。 -
せいさくする
Mục lục 1 [ 制作する ] 1.1 vs 1.1.1 chế tác 2 [ 製作する ] 2.1 vs 2.1.1 chế tác/sản suất [ 制作する ] vs chế tác [ 製作する... -
せいさい
Mục lục 1 [ 制裁 ] 1.1 n 1.1.1 chế tài 2 Kinh tế 2.1 [ 制裁 ] 2.1.1 chế tài (luật) [sanction] [ 制裁 ] n chế tài Kinh tế [ 制裁... -
せいさいほう
[ 制裁法 ] n luật chế tài -
せいさん
Mục lục 1 [ 成算 ] 1.1 n 1.1.1 sự tin tưởng vào thành công/sự tán thành 2 [ 清算 ] 2.1 n 2.1.1 thanh toán 2.1.2 sự thanh toán 3... -
せいさんきぐ
[ 生産器具 ] vs đồ nghề -
せいさんきょうてい
Mục lục 1 [ 清算協定 ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định bù trừ 2 Kinh tế 2.1 [ 清算協定 ] 2.1.1 hiệp định bù trừ [clearing agreement]... -
せいさんそち
[ せいさん措置 ] n biện pháp cấm vận -
せいさんちょうせい
Kinh tế [ 生産調整 ] sự điều chỉnh sản xuất [production cuts] Category : Tài chính [財政] -
せいさんとりひき
Kinh tế [ 精算取引 ] giao dịch vãng lai [current transaction] Category : Phương thức thanh toán [決済方法]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.