Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せいけいじかん

Kỹ thuật

[ 成形時間 ]

thời gian tạo hình [cycle time, molding time]
Explanation: 成形に要する時間。熱硬化性プラスチックでは成形材料を加熱・硬化させるための時間をいうことがある。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せいけいげか

    [ 整形外科 ] n phẫu thuật tạo hình
  • せいけいあつりょく

    Kỹ thuật [ 成形圧力 ] áp lực tạo hình [compacting pressure] Explanation : 成形のときに溶融プラスチックを金型内で加圧して形を作るのに必要な圧力のこと。///成形機を選定するときは次の条件を満たさなければならない。///射出圧力(樹脂圧力)×投影面積<成形圧力(型締め力)
  • せいけいせい

    Kỹ thuật [ 成形性 ] khả năng tạo hình [moldability] Category : cao su [ゴム]
  • せいけいすんぽう

    Kỹ thuật [ 成形寸法 ] kích thước tạo hình [forming dimensions]
  • せいけいサイクル

    Kỹ thuật [ 成形サイクル ] chu kỳ ép hình [molding cycle] Explanation : 1回の成形を完了するのに必要な一連の操作、または操作に要する時間のこと。1サイクルで射出、射出保持、冷却の時間を\"0\"としたサイクルをドライサイクルという。
  • せいけいをたてる

    Mục lục 1 [ 生計を立てる ] 1.1 n 1.1.1 mưu sinh 1.1.2 làm ăn [ 生計を立てる ] n mưu sinh làm ăn
  • せいけん

    Mục lục 1 [ 政権 ] 1.1 n 1.1.1 chính quyền/quyền lực chính trị 1.1.2 chánh quyền 1.1.3 binh quyền 2 [ 政見 ] 2.1 / CHÍNH KIẾN...
  • せいけんほうそう

    Mục lục 1 [ 政見放送 ] 1.1 / CHÍNH KIẾN PHÓNG TỐNG / 1.2 n 1.2.1 sự tuyên bố chính kiến [ 政見放送 ] / CHÍNH KIẾN PHÓNG TỐNG...
  • せいけんをにぎる

    Mục lục 1 [ 政権を握る ] 1.1 exp 1.1.1 nắm chính quyền 1.1.2 cầm quyền [ 政権を握る ] exp nắm chính quyền cầm quyền A党が日本の政権を握っている。:...
  • せいけんをうばいとる

    [ 政権を奪い取る ] exp tiếm quyền
  • せいげんきょくせん

    [ 正弦曲線 ] n đường sin
  • せいげんそくど

    [ 制限速度 ] vs tốc độ giới hạn
  • せいげんつきだかんつうか

    Kinh tế [ 制限付兌換通貨 ] đồng tiền chuyển đổi hạn chế [restrictedly-convertible currency] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せいげんつきこうかんかのうつうか

    Kinh tế [ 制限付交換可能通貨 ] đồng tiền chuyển đổi hạn chế [partially-convertible currency] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せいげんつきうらがき

    Kinh tế [ 制限付裏書 ] ký hậu bảo lưu/ký hậu hạn chế [qualified endorsement/restrictive endorsenment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せいげんつきトークン

    Tin học [ 制限付きトークン ] thẻ bị hạn chế [restricted token]
  • せいげんなし

    Tin học [ 制限なし ] vô cùng/vô tận/không giới hạn [unlimited/unrestricted]
  • せいげんなしトークン

    Tin học [ 制限なしトークン ] thẻ không bị hạn chế [nonrestricted token]
  • せいげんはいしん

    Tin học [ 制限配信 ] gửi trong giới hạn [restricted delivery]
  • せいげんひきうけ

    Mục lục 1 [ 制限引受 ] 1.1 vs 1.1.1 chấp nhận có bảo lưu 2 Kinh tế 2.1 [ 制限引受け ] 2.1.1 chấp nhận có bảo lưu (luật)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top