Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せいけん

Mục lục

[ 政権 ]

n

chính quyền/quyền lực chính trị
クリントン政権: chính quyền Clinton
chánh quyền
binh quyền

[ 政見 ]

/ CHÍNH KIẾN /

n

chính kiến

[ 聖賢 ]

n

vương giả
thánh nhân
thánh kinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せいけんほうそう

    Mục lục 1 [ 政見放送 ] 1.1 / CHÍNH KIẾN PHÓNG TỐNG / 1.2 n 1.2.1 sự tuyên bố chính kiến [ 政見放送 ] / CHÍNH KIẾN PHÓNG TỐNG...
  • せいけんをにぎる

    Mục lục 1 [ 政権を握る ] 1.1 exp 1.1.1 nắm chính quyền 1.1.2 cầm quyền [ 政権を握る ] exp nắm chính quyền cầm quyền A党が日本の政権を握っている。:...
  • せいけんをうばいとる

    [ 政権を奪い取る ] exp tiếm quyền
  • せいげんきょくせん

    [ 正弦曲線 ] n đường sin
  • せいげんそくど

    [ 制限速度 ] vs tốc độ giới hạn
  • せいげんつきだかんつうか

    Kinh tế [ 制限付兌換通貨 ] đồng tiền chuyển đổi hạn chế [restrictedly-convertible currency] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せいげんつきこうかんかのうつうか

    Kinh tế [ 制限付交換可能通貨 ] đồng tiền chuyển đổi hạn chế [partially-convertible currency] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せいげんつきうらがき

    Kinh tế [ 制限付裏書 ] ký hậu bảo lưu/ký hậu hạn chế [qualified endorsement/restrictive endorsenment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せいげんつきトークン

    Tin học [ 制限付きトークン ] thẻ bị hạn chế [restricted token]
  • せいげんなし

    Tin học [ 制限なし ] vô cùng/vô tận/không giới hạn [unlimited/unrestricted]
  • せいげんなしトークン

    Tin học [ 制限なしトークン ] thẻ không bị hạn chế [nonrestricted token]
  • せいげんはいしん

    Tin học [ 制限配信 ] gửi trong giới hạn [restricted delivery]
  • せいげんひきうけ

    Mục lục 1 [ 制限引受 ] 1.1 vs 1.1.1 chấp nhận có bảo lưu 2 Kinh tế 2.1 [ 制限引受け ] 2.1.1 chấp nhận có bảo lưu (luật)...
  • せいげんひきうけほう

    [ 制限引受法 ] vs chấp nhận có bảo lưu luật
  • せいげんしていひょう

    Tin học [ 制限指定表 ] bảng mục bị giới hạn [limited entry table]
  • せいげんしんようじょう

    Kinh tế [ 制限信用状 ] thư tín dụng hạn chế [restricted letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せいげんうらぎ

    Kinh tế [ 制限裏義 ] ký hậu hạn chế [restrictive indorsement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せいげんする

    Mục lục 1 [ 制限する ] 1.1 vs 1.1.1 tiết chế 1.1.2 thắt bóp 1.1.3 kiềm chế 1.1.4 hạn chế [ 制限する ] vs tiết chế thắt...
  • せいあたい

    Kinh tế [ 正価 ] giá tịnh [net price] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せいあつする

    Mục lục 1 [ 制圧する ] 1.1 vs 1.1.1 xâm chiếm 1.1.2 khống chế [ 制圧する ] vs xâm chiếm khống chế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top