Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せいこうぎょう

[ 製鋼業 ]

n

công nghiệp sản xuất thép/ sản xuất thép

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せいこうな

    Mục lục 1 [ 精巧な ] 1.1 adj-na 1.1.1 tinh xảo 1.1.2 tinh vi [ 精巧な ] adj-na tinh xảo tinh vi
  • せいこうじょ

    [ 製鋼所 ] n xưởng luyện thép/nhà máy luyện thép
  • せいこうする

    Mục lục 1 [ 性交する ] 1.1 v5s 1.1.1 giao hợp/giao cấu/quan hệ/quan hệ tình dục 2 [ 成功する ] 2.1 n 2.1.1 làm nên 2.1.2 hanh...
  • せいこうをしんじる

    [ 成功を信じる ] vs chắc ăn
  • せいこん

    [ 成婚 ] n thành hôn
  • せいご

    [ 正誤 ] n-adv, n-t đúng sai
  • せいごうせい

    Tin học [ 整合性 ] tính nhất quán/trước sau như một [integrity/consistency]
  • せいい

    Mục lục 1 [ 誠意 ] 1.1 adv 1.1.1 chân thành 1.2 n, n-adv 1.2.1 sự thật thà/sự ngay thật/sự trung thực/trung thực/thật thà/ngay...
  • せいいき

    [ 聖域 ] n vùng của thánh thần/thánh địa
  • せいいく

    [ 生育 ] n sự lớn lên/sự phát triển/phát triển
  • せいいっぱい

    [ 精一杯 ] n-adv với tất cả sức mạnh/với tất cả tinh lực/tất cả sức mạnh
  • せいいある

    [ 誠意ある ] n, n-adv đôn hậu
  • せいいん

    [ 成員 ] adv thành viên
  • せいうけい

    [ 晴雨計 ] v1 phong vũ biểu
  • せいうん

    [ 青雲 ] v1 mây xanh
  • せいさく

    Mục lục 1 [ 制作 ] 1.1 n 1.1.1 sự chế tác/ sự làm 2 [ 政策 ] 2.1 n 2.1.1 chính sách 2.1.2 chánh sách 3 [ 製作 ] 3.1 n 3.1.1 sự...
  • せいさくおよびそちをしっこうする

    Kinh tế [ 政策および措置を執行する ] Tiến hành các chính sách và biện pháp [Implement policies and measures]
  • せいさくばん

    [ 製作盤 ] n bàn đạp
  • せいさくがいしゃ

    Tin học [ 製作会社 ] công ty sản xuất [manufacturing company]
  • せいさくしょ

    Mục lục 1 [ 製作所 ] 1.1 / CHẾ TÁC SỞ / 1.2 n 1.2.1 xưởng chế tạo 1.3 n 1.3.1 xưởng sản xuất [ 製作所 ] / CHẾ TÁC SỞ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top