Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せいじしょう

[ 政治省 ]

n

bộ chính trị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せいじか

    Mục lục 1 [ 政治家 ] 1.1 n 1.1.1 nhà chính trị 1.1.2 chính trị gia [ 政治家 ] n nhà chính trị chính trị gia
  • せいじゃ

    [ 聖者 ] n thánh nhân
  • せいじゃく

    Mục lục 1 [ 静寂 ] 1.1 n 1.1.1 sự yên lặng/sự vắng lặng/ sự yên tĩnh 1.2 adj-na 1.2.1 yên lặng/vắng lặng/yên ắng [ 静寂...
  • せいじゃくな

    [ 静寂な ] adj-na êm đềm
  • せいじもんだい

    [ 政治問題 ] n vấn đề chính trị
  • せいじん

    Mục lục 1 [ 成人 ] 1.1 n 1.1.1 sự thành người/sự trưởng thành/ người đã trưởng thành 2 [ 聖人 ] 2.1 n 2.1.1 thánh nhân 2.1.2...
  • せいじょう

    Mục lục 1 [ 性情 ] 1.1 n 1.1.1 tính tình 2 [ 正常 ] 2.1 adj-na 2.1.1 bình thường 2.2 n 2.2.1 sự bình thường 3 [ 清浄 ] 3.1 / THANH...
  • せいじょうき

    [ 星条旗 ] n sao và vạch quân hàm
  • せいじょうな

    [ 正常な ] n đều đặn
  • せいじょうのひんしつ

    Mục lục 1 [ 正常の品質 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất tiêu thụ tốt 2 Kinh tế 2.1 [ 正常の品質 ] 2.1.1 phẩm chất tiêu thụ tốt...
  • せいじょうぶんべん

    [ 正常分娩 ] n đỡ đẻ ngôi chỏm/ sự đỡ đẻ thông thường
  • せいじょうさよう

    Kỹ thuật [ 清浄作用 ] tác dụng làm sạch [cleaning action] Category : hàn [溶接]
  • せいじょうか

    Mục lục 1 [ 正常化 ] 1.1 / CHÍNH THƯỜNG HÓA / 1.2 n 1.2.1 sự bình thường hóa [ 正常化 ] / CHÍNH THƯỜNG HÓA / n sự bình thường...
  • せいじゅく

    [ 成熟 ] n sự thành thục 性的に成熟する :Thành thục về tính cách
  • せいじゅくど

    Kinh tế [ 成熟度 ] độ chín chắn [Maturity] Explanation : 成熟度とは、自分の行動について責任を取ることの意欲と能力のレベルをいう。成熟度は、本人が新人段階なのか、一人前の段階なのか、ベテランの域に達しているのかの度合いを示すものであるから、本人の成熟度に応じた指導を行う必要がある。
  • せいじゅくする

    [ 成熟する ] n thành thục
  • せいふたんきしょうけん

    Kinh tế [ 政府短期証券 ] hối phiếu tài chính/chứng khoán ngắn kỳ của chính phủ [FB(Financial Bill)] Category : Chứng khoán...
  • せいふたんきさいけん

    Kinh tế [ 政府短期債券 ] trái khoán kho bạc (Mỹ) [treasury bill] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せいふきていのとちかかくきじゅんひょう

    Kinh tế [ 政府規定の土地価格基準表 ] Bảng khung giá các loại đất do chính phủ quy định Category : Luật
  • せいふく

    Mục lục 1 [ 制服 ] 1.1 n 1.1.1 sắc phục 1.1.2 phục chế 1.1.3 đồng phục 1.1.4 chinh phục 1.1.5 chế phục 2 [ 征服 ] 2.1 n 2.1.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top