- Từ điển Nhật - Việt
せいずい
Xem thêm các từ khác
-
せいおう
Mục lục 1 [ 西欧 ] 1.1 n 1.1.1 Tây Âu 1.1.2 tây [ 西欧 ] n Tây Âu tây -
せいたい
Mục lục 1 [ 政体 ] 1.1 n 1.1.1 chính thể 2 [ 生態 ] 2.1 n 2.1.1 sinh thái/ đời sống [ 政体 ] n chính thể [ 生態 ] n sinh thái/... -
せいたいかいぼう
[ 生体解剖 ] n sự giải phẫu/sự mổ xẻ động vật sống -
せいたいする
[ 整体する ] exp chỉnh hình -
せいたん
[ 生誕 ] n sự sinh đẻ/ sự ra đời -
せいたんひゃくねん
[ 生誕百年 ] n lễ kỷ niệm sinh nhật lần thứ 100 -
せいぎ
Mục lục 1 [ 正義 ] 1.1 n 1.1.1 nghĩa 1.1.2 chính nghĩa 1.1.3 chánh nghĩa [ 正義 ] n nghĩa chính nghĩa chánh nghĩa -
せいぞう
[ 製造 ] n sự chế tạo/sự sản xuất -
せいぞうぎょうしゃ
Mục lục 1 [ 製造業者 ] 1.1 vs 1.1.1 người sản xuất 2 Kinh tế 2.1 [ 製造業者 ] 2.1.1 người sản xuất [manufacturer] [ 製造業者... -
せいぞうぎょうしゃのまく
[ 製造業者のマク ] vs nhãn hiệu người sản xuất -
せいぞうひんしつ
Kỹ thuật [ 製造品質 ] chất lượng chế tạo [quality of conformance] -
せいぞうぶひんひょう
Kỹ thuật [ 製造部品表 ] bảng phụ tùng chế tạo [Manufacture parts list] -
せいぞうしせつ
Tin học [ 製造施設 ] trang thiết bị sản xuất [manufacturing facility] -
せいぞうこうじょう
[ 製造工場 ] vs xưởng chế tạo -
せいぞういたく
Kinh tế [ 製造委託 ] sự ủy thác chế tạo [contract manufacturingmanufacturing agreement (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
せいぞうかんり
Kỹ thuật [ 製造管理 ] quản lý chế tạo [manufacturing management] -
せいぞうせきにん
Tin học [ 製造責任 ] trách nhiệm sản xuất [PL/Product Liability] -
せいぞうする
Mục lục 1 [ 製造する ] 1.1 n 1.1.1 chế biến 1.2 vs 1.2.1 chế tạo/sản xuất [ 製造する ] n chế biến vs chế tạo/sản xuất -
せいぎをしじする
[ 正義を支持する ] n trượng nghĩa -
せいぞん
[ 生存 ] n sự sinh tồn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.