Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せいでんき

Mục lục

[ 静電気 ]

adj-na

tĩnh điện

Kỹ thuật

[ 静電気 ]

tĩnh điện [static electricity]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せいでんきおくそうち

    Tin học [ 静電記憶装置 ] lưu tĩnh điện [electrostatic storage]
  • せいでんきほうでん

    Tin học [ 静電気放電 ] phóng tĩnh điện [Electrostatic Discharge]
  • せいでんきぼうしシート

    Tin học [ 静電気防止シート ] tấm lót chống tĩnh điện [antistatic mat] Explanation : Miếng lót hoặc miếng đệm trải dưới...
  • せいでんきプリンタ

    Tin học [ 静電気プリンタ ] máy in tĩnh điện [electrostatic printer]
  • せいでんとそう

    Kỹ thuật [ 静電塗装 ] sơn tĩnh điện [electrostatic coating] Category : sơn [塗装] Explanation : 一般に被塗装物を陽極、噴霧装置を陰極とし、直流高電圧をかけて静電気を帯電させた噴霧状の塗料を、品物に電気的に引きつけて塗装する方法。
  • せいでんしきプリンタ

    Kỹ thuật [ 静電式プリンタ ] máy in kiểu tĩnh điện [electrostatic printer]
  • せいでんいんじそうち

    Tin học [ 静電印字装置 ] máy in tĩnh điện [electrostatic printer]
  • せいでんいんさつ

    Kỹ thuật [ 静電印刷 ] sự in tĩnh điện [electrostatic printing]
  • せいでんさくずそうち

    Tin học [ 静電作図装置 ] máy vẽ tĩnh điện [electrostatic plotter]
  • せいでんプリンタ

    Tin học [ 静電プリンタ ] máy in tĩnh điện [electrostatic printer]
  • せいでんプロッタ

    Tin học [ 静電プロッタ ] máy vẽ tĩnh điện [electrostatic plotter]
  • せいでんようりょう

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 静電容量 ] 1.1.1 dung lượng tĩnh điện [electrostatic capacity] 2 Tin học 2.1 [ 静電容量 ] 2.1.1 điện...
  • せいでんようりょうしきあつさそくていき

    Kỹ thuật [ 静電容量式厚さ測定器 ] khí cụ đo độ dày kiểu dung lượng tĩnh điện [electrical capacitance instrument for measuring...
  • せいと

    Mục lục 1 [ 生徒 ] 1.1 n 1.1.1 học trò 1.1.2 học sinh [ 生徒 ] n học trò học sinh
  • せいとう

    Mục lục 1 [ 政党 ] 1.1 n 1.1.1 đảng 1.1.2 chính đảng 2 [ 正当 ] 2.1 adj-na 2.1.1 đúng đắn/chính đáng/đúng/công bằng/hợp lý/đúng...
  • せいとうな

    Mục lục 1 [ 正当な ] 1.1 n 1.1.1 thuần thục 1.1.2 đúng 1.1.3 đích đáng [ 正当な ] n thuần thục đúng đích đáng
  • せいとうえいほう

    Kỹ thuật [ 正投影法 ] phương pháp chiếu chính
  • せいとうしょじにん

    Kinh tế [ 正当所持人 ] người cầm (phiếu) hợp pháp [holder in due course] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せいとん

    Mục lục 1 [ 整頓 ] 1.1 exp 1.1.1 chỉnh đốn 1.2 n 1.2.1 sự ngăn nắp/sự đặt trong trật tự/sự gọn gàng/ sự sắp xếp gọn...
  • せいとんする

    Mục lục 1 [ 整頓する ] 1.1 vs 1.1.1 vun vén 1.1.2 vén 1.1.3 thu vén 1.1.4 thu dọn 1.1.5 sửa sang [ 整頓する ] vs vun vén vén thu vén...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top