Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せいでんようりょうしきあつさそくていき

Kỹ thuật

[ 静電容量式厚さ測定器 ]

khí cụ đo độ dày kiểu dung lượng tĩnh điện [electrical capacitance instrument for measuring thickness]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せいと

    Mục lục 1 [ 生徒 ] 1.1 n 1.1.1 học trò 1.1.2 học sinh [ 生徒 ] n học trò học sinh
  • せいとう

    Mục lục 1 [ 政党 ] 1.1 n 1.1.1 đảng 1.1.2 chính đảng 2 [ 正当 ] 2.1 adj-na 2.1.1 đúng đắn/chính đáng/đúng/công bằng/hợp lý/đúng...
  • せいとうな

    Mục lục 1 [ 正当な ] 1.1 n 1.1.1 thuần thục 1.1.2 đúng 1.1.3 đích đáng [ 正当な ] n thuần thục đúng đích đáng
  • せいとうえいほう

    Kỹ thuật [ 正投影法 ] phương pháp chiếu chính
  • せいとうしょじにん

    Kinh tế [ 正当所持人 ] người cầm (phiếu) hợp pháp [holder in due course] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せいとん

    Mục lục 1 [ 整頓 ] 1.1 exp 1.1.1 chỉnh đốn 1.2 n 1.2.1 sự ngăn nắp/sự đặt trong trật tự/sự gọn gàng/ sự sắp xếp gọn...
  • せいとんする

    Mục lục 1 [ 整頓する ] 1.1 vs 1.1.1 vun vén 1.1.2 vén 1.1.3 thu vén 1.1.4 thu dọn 1.1.5 sửa sang [ 整頓する ] vs vun vén vén thu vén...
  • せいどとうきゅう

    Kỹ thuật [ 精度等級 ] cấp độ chính xác [accurancy class]
  • せいどしんようとりひき

    Kinh tế [ 制度信用取引 ] giao dịch tín dụng chế độ Category : 取引(売買) Explanation : 信用取引の種類の一つで平成10年12月から、従来の信用取引の名称が制度信用取引となった。///証券取引所の規則によって決済(弁済)の期限や品貸料の金額が決められている信用取引のことをいう。決済までの期間は最長6カ月間で、絶対期日までに決済をしなくてはいけない。制度信用取引を行える証券は、証券取引所に上場している株式等で、制度信用取引の場合、証券会社は貸借取引を行うことができる。...
  • せいどうき

    Mục lục 1 [ 制動機 ] 1.1 n 1.1.1 phanh 2 [ 青銅器 ] 2.1 / THANH ĐỒNG KHÍ / 2.2 n 2.2.1 đồ thiếc [ 制動機 ] n phanh [ 青銅器 ]...
  • せいどうきじだい

    Mục lục 1 [ 青銅器時代 ] 1.1 / THANH ĐỒNG KHÍ THỜI ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 thời kỳ đồng thiếc [ 青銅器時代 ] / THANH ĐỒNG...
  • せいどうきょり

    Kỹ thuật [ 制動距離 ] quãng đường phanh Category : ô tô [自動車] Explanation : ブレーキが効き始めてから完全に停止するまでの距離。警察庁交通局監修の『交通の教則』によると時速20_では約3m、時速80_では約53mとなっているが、路面が濡れていたりタイヤが擦り減っているとさらに伸びてしまう。
  • せいどうりょく

    Kỹ thuật [ 制動力 ] lực phanh
  • せいなん

    [ 西南 ] n tây nam
  • せいねん

    Mục lục 1 [ 成年 ] 1.1 n 1.1.1 thành niên/sang tuổi trở thành người lớn 2 [ 青年 ] 2.1 n 2.1.1 trai trẻ 2.1.2 trai tráng 2.1.3 thành...
  • せいねんき

    [ 青年期 ] n thiếu thời
  • せいねんだん

    [ 青年団 ] n đoàn thanh niên
  • せいねんとなる

    [ 青年となる ] n thành nhân
  • せいねんがっぴ

    [ 生年月日 ] n ngày tháng năm sinh
  • せいのう

    Mục lục 1 [ 性能 ] 1.1 n 1.1.1 tính năng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 性能 ] 2.1.1 tính năng [capacity, characteristic, performance] [ 性能 ] n tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top