- Từ điển Nhật - Việt
せいようか
Xem thêm các từ khác
-
せいようやく
[ 西洋薬 ] n thuốc tây -
せいもち
[ 制餅 ] n bánh thánh -
せいもん
Mục lục 1 [ 正門 ] 1.1 n 1.1.1 cổng chính 2 [ 誓文 ] 2.1 n 2.1.1 lời thề được viết bằng văn bản [ 正門 ] n cổng chính [... -
せいやく
Mục lục 1 [ 制約 ] 1.1 n 1.1.1 sự hạn chế/sự giới hạn 1.1.2 lời thề 1.1.3 điều kiện 2 [ 製薬 ] 2.1 n 2.1.1 hiệu thuốc/sự... -
せいやくじょうけん
Tin học [ 制約条件 ] điều kiện ràng buộc [constraint] -
せいやくしゆうごう
Tin học [ 制約集号 ] tập hợp các ràng buộc [constraint set] -
せいやくする
Mục lục 1 [ 制約する ] 1.1 vs 1.1.1 ra điều kiện 1.1.2 hạn chế/giới hạn 2 [ 誓約する ] 2.1 n 2.1.1 thệ ước 2.1.2 thề ước... -
せいむ
[ 政務 ] n chính sự -
せかい
Mục lục 1 [ 世界 ] 1.1 n 1.1.1 thế giới/xã hội/vũ trụ 1.1.2 hoàn cầu [ 世界 ] n thế giới/xã hội/vũ trụ hoàn cầu -
せかいおりんぴっく
[ 世界オリンピック ] n thế vận hội -
せかいぎんこう
Mục lục 1 [ 世界銀行 ] 1.1 n 1.1.1 ngân hàng thế giới 2 Kinh tế 2.1 [ 世界銀行 ] 2.1.1 Ngân hàng thế giới (ngân hàng quốc... -
せかいきぼ
Tin học [ 世界規模 ] quy mô toàn cầu [global (scale)] -
せかいちてきしょゆうけんきかん
Kinh tế [ 世界知的所有権機関 ] tổ chức quyền sở hữu trí tuệ thế giới [World Intellectual Property Organization (WIPO)]... -
せかいてき
Tin học [ 世界的 ] toàn cục/chung/toàn cầu [global] -
せかいでんきつうしんかいぎ
Tin học [ 世界電気通信会議 ] Liên Hợp Viễn Thông Quốc tế/ITU [International Telecommunications Union (ITU)] Explanation : ITU là một... -
せかいはくらんかい
Kinh tế [ 世界博覧会 ] triển lãm thế giới [world exhibition] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せかいぼうえき
[ 世界貿易 ] n buôn bán thế giới -
せかいぼうえききかん
Tin học [ 世界貿易機関 ] Tổ Chức Thương Mại Quốc Tế/WTO [World Trade Organization (WTO)] -
せかいぼうえきりょう
[ 世界貿易量 ] n khối lượng buôn bán thế giới -
せかいみほんいち
Mục lục 1 [ 世界見本市 ] 1.1 n 1.1.1 hội chợ thế giới 2 Kinh tế 2.1 [ 世界見本市 ] 2.1.1 hội chợ thế giới [world fair]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.